Phân tích “Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ” của Thiệu Ung
Tiên Thiên Dịch học từ xưa đã được thiết lập, nhưng trong lịch sử, người được xác nhận là đã hệ thống hóa và áp dụng thực tiễn chính là Thiệu Ung. Trong Hoàng Cực Kinh Thế, ông đã đề cập đến Phục Hy Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ. Tuy nhiên, về nguồn gốc của Phục Hy Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ, có ý kiến cho rằng nó đã được vẽ từ thời Phục Hy, sau đó được truyền bí mật bởi những người vô danh, cho đến khi Trần Đoàn tiếp nhận và truyền bá ra thế gian.
Tuy nhiên, nguồn gốc đáng tin cậy nhất của bức đồ này chính là từ Thiệu Ung. Theo cuốn Quan Vật của ông Lý Chấn, việc cho rằng Phục Hy Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ bắt nguồn từ Trần Đoàn là không đáng tin, ít nhất dựa trên các tài liệu khảo cổ và tư liệu hiện có thì không thể xác minh điều này. Tên gọi “Phục Hy” trong Phục Hy Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ thực chất là mượn tên Phục Hy để nhấn mạnh tính “tiên thiên” của bức đồ này. Vì vậy, gọi nó là Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ sẽ hợp lý hơn.
Vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ.
Phương Đồ (Hình 1)

Phương đồ: Trong phương đồ là 64 quẻ, mỗi quẻ là quẻ sáu hào, được tạo thành từ hai quẻ ba hào (tam quái) ghép lại. Có tất cả tám quẻ ba hào, thường gọi là bát quái, bao gồm:
- Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8. Đây chính là Tiên Thiên Bát Quái, và các con số đi kèm là quẻ số của từng quẻ, ví dụ: Càn số 1, Đoài số 2, Ly số 3, Chấn số 4, Tốn số 5, Khảm số 6, Cấn số 7, Khôn số 8. Những quẻ số này cần được ghi nhớ, là điều bắt buộc phải nắm vững.
Về phương đồ:
- Nhìn theo cột dọc:
- Cột đầu tiên từ bên phải, từ dưới lên trên, lần lượt là: Càn vi Thiên, Thiên Trạch Lý, Thiên Hỏa Đồng Nhân, Thiên Lôi Vô Vọng, Thiên Phong Cấu, Thiên Thủy Tụng, Thiên Sơn Độn, Thiên Địa Bĩ, tổng cộng tám quẻ.
- Quy luật: Quẻ trên luôn là Càn, còn quẻ dưới theo thứ tự từ dưới lên trên là Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8.
- Cột thứ hai từ phải sang trái, quẻ trên đều là Đoài. Cột thứ ba, quẻ trên đều là Ly, và cứ thế đến cột thứ tám, quẻ trên đều là Khôn. Đây là quy luật của mỗi cột.
- Nhìn theo hàng ngang:
- Hàng đầu tiên từ dưới lên, từ phải sang trái, lần lượt là: Càn vi Thiên, Trạch Thiên Quải, Hỏa Thiên Đại Hữu, Lôi Thiên Đại Tráng, Phong Thiên Tiểu Súc, Thủy Thiên Nhu, Sơn Thiên Đại Súc, Địa Thiên Thái, tổng cộng tám quẻ.
- Quy luật: Quẻ dưới luôn là Càn, còn quẻ trên theo thứ tự từ phải sang trái là Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8.
- Hàng thứ hai từ dưới lên, quẻ dưới đều là Đoài. Hàng thứ ba, quẻ dưới đều là Ly, và cứ thế đến hàng thứ tám, quẻ dưới đều là Khôn. Đây là quy luật của mỗi hàng.
Vậy tại sao phương đồ lại được sắp xếp như vậy?
Thực chất, cách sắp xếp của phương đồ bắt nguồn từ phân bố của Tiên Thiên Bát Quái, tức là:
- “Thiên địa định vị, sơn trạch thông khí, thủy hỏa bất tương xạ, lôi phong tương bạc” (Trời đất xác định vị trí, núi đầm thông khí, nước lửa không bắn vào nhau, sấm gió tương hỗ mỏng manh).
- Đường chéo từ dưới bên phải lên trên bên trái chính là biểu hiện của quy luật này.
Có thể một số người nhận ra rằng, theo cách giải thích trong sách, vị trí của “thủy hỏa bất tương xạ” và “lôi phong tương bạc” dường như bị đảo ngược. Tại sao lại như vậy?
Lý do có hai điểm:
- Từ một đầu nhìn sang đầu kia:
- Theo thứ tự Tiên Thiên Bát Quái, từ góc dưới bên phải đến góc trên bên trái, đường chéo này lần lượt là Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8. Điều này phù hợp với quy luật của Tiên Thiên Bát Quái.
- Từ ngoài vào trong:
- “Thiên địa định vị, sơn trạch thông khí, thủy hỏa tương kích, lôi phong diễn hóa vạn vật”. Nếu không tập trung vào các từ “thiên địa, sơn trạch, thủy hỏa, lôi phong” mà xem chúng như một chuỗi mã, ta sẽ hiểu rằng tám trạng thái này chính là trạng thái truyền tải năng lượng:
- “Thiên địa”: Trạng thái năng lượng ban đầu của âm dương nhị khí, nên gọi là “định vị”.
- “Sơn trạch”: Trạng thái năng lượng khi âm dương nhị khí bắt đầu tương tác, liên kết trong cùng một mạch, nên gọi là “thông khí”.
- “Thủy hỏa”: Trạng thái năng lượng khi âm dương nhị khí bắt đầu giao hợp và纠缠, do thuộc tính khác nhau nên ban đầu xảy ra xung đột, gọi là “bất tương xạ”.
- “Lôi phong”: Trạng thái năng lượng khi âm dương nhị khí đã hòa hợp, bổ trợ lẫn nhau, bắt đầu thai nghén tạo hóa, nên gọi là “tương bạc”.
- “Thiên địa định vị, sơn trạch thông khí, thủy hỏa tương kích, lôi phong diễn hóa vạn vật”. Nếu không tập trung vào các từ “thiên địa, sơn trạch, thủy hỏa, lôi phong” mà xem chúng như một chuỗi mã, ta sẽ hiểu rằng tám trạng thái này chính là trạng thái truyền tải năng lượng:
Vì vậy, cách sắp xếp của phương đồ là hoàn toàn hợp lý.
- Phương đồ không phải là hình phẳng hai chiều:
- Thực chất, phương đồ là một hình ba chiều, tức là một lập phương. Đường chéo biểu thị thứ tự Tiên Thiên Bát Quái: Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8.
- Ý nghĩa thực sự của nó là giúp người học sau này hiểu rằng phương đồ là một lập phương ba chiều. Cổ nhân nói “thiên viên địa phương” (trời tròn đất vuông), phương đồ chính là “địa phương”, còn viên đồ chính là “thiên viên” (hình cầu ba chiều), chúng ta sẽ phân tích viên đồ chi tiết hơn sau.
Nếu hình dung phương đồ như một lập phương ba chiều, ta sẽ dễ hiểu hơn về “cương nhu chi đạo” (đạo cương nhu). Thiệu Ung cho rằng:
- Thái cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi là động tĩnh. Động là trời, tĩnh là đất.
- Khí tuần hoàn trên trời được biểu thị bằng âm dương, cơ chế hóa sinh trên đất được biểu thị bằng cương nhu.
Trong Quan Vật Thiên, Thiệu Ung viết:
- “Trời lấy động làm gốc, động khởi thì dương sinh, động cực thì âm thành.”
- “Đất lấy tĩnh làm thể, tĩnh khởi thì nhu sinh, tĩnh cực thì cương thành.”
Ở đây, chúng ta tập trung vào cương nhu tương tế trong phương đồ. Cương nhu là gì?
- Cương nhu là một dạng biểu hiện của âm dương nhị khí trên mặt đất:
- Nhu: Trạng thái năng lượng lưu động, thuận ứng, nuôi dưỡng, tượng trưng cho tính ngưng tụ và sức kháng cự của đất.
- Cương: Trạng thái năng lượng cứng chắc, ổn định, nâng đỡ, tượng trưng cho tính hóa dục và thích nghi của đất.
Ví dụ:
- Một tảng đá (cương) dưới tác động lâu dài của gió, nước, ánh nắng (nhu) dần phong hóa thành đất (nhu) – đây là quá trình “nhu khắc cương”.
- Dung nham nóng chảy (cương) gặp nước hồ, hóa thành đất liền cứng chắc (cương) – đây là “cương thắng nhu”.
Cương và nhu còn được chia thành: thiểu cương, thái cương, thiểu nhu, thái nhu. Tuy nhiên, vì điều này vượt quá phạm vi ứng dụng của Tiên Thiên Dịch học, chúng ta tạm không đào sâu thêm.
Vì vậy, phương đồ giống như một bản đồ phân bố địa thế ba chiều. Do là một lập phương ba chiều, nó có sáu mặt, mỗi mặt đều mang tính cương nhu tương tế, cả bên ngoài lẫn bên trong. Do hạn chế kỹ thuật, chúng ta chỉ dùng một hình (Hình 2) để minh họa một mặt của phương đồ.

Biểu đồ bề mặt của một mặt trong lập phương ba chiều (Hình 2)
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về sự phân bố của 64 quẻ trong phương đồ.
Trong Hoàng Đế Nội Kinh – Tố Vấn:
- “Thiên bất túc tây bắc, địa bất pháp đông nam” (Trời thiếu ở tây bắc, đất không theo đông nam).
- Tây bắc thuộc âm, nhiều núi cao, nên khí hậu lạnh. Đông nam thuộc dương, là biển cả mênh mông, nên khí hậu nóng. Điều này phù hợp với địa lý Việt Nam hiện nay.
Tuy nhiên, giới học thuật cho rằng Nội Kinh hình thành vào thời Chiến Quốc, dù kế thừa văn hóa truyền thống và trí tuệ cổ xưa, nhưng cũng hòa trộn nghiên cứu và nhận thức của hậu thế, chưa đủ để khẳng định nhận thức này hoàn toàn từ thời Hoàng Đế. Dù vậy, từ thời Nghiêu Thuấn, cách nhìn về phương vị địa lý đã tương đồng với ngày nay, điều này có tư liệu lịch sử xác nhận.
Chu Hy nói: “Càn khởi từ tây bắc, Khôn tận ở đông nam”, thể hiện nhận thức “thượng nam hạ bắc” (trên là nam, dưới là bắc). Nhưng trong Tiên Thiên Phục Hy Bát Quái Phương Vị, trên (nam) là Càn, dưới (bắc) là Khôn, rõ ràng ngược lại: “thiên tôn” ở dưới, còn “địa ti” lại ở trên. Xem phương đồ, ta thấy Khảm ở trên, Ly ở dưới, đây rõ ràng là đảo ngược của Hậu Thiên Văn Vương Bát Quái Phương Vị.
Cổ nhân cho rằng “thiên viên địa phương” (trời tròn đất vuông) do hạn chế về nhận thức. Thực tế, “trời” mà cổ nhân nhận thức chỉ là “bạch đạo” (quỹ đạo mặt trăng quanh trái đất) và “hoàng đạo” (quỹ đạo trái đất quanh mặt trời), tức là một “vành đai thiên thể”, không phải toàn bộ thiên thể. Nhìn từ đất lên trời, cho rằng trời ở trên, ở phía nam là đúng. Nhưng khi chiếu bóng mặt trời xuống đất, cho rằng “thượng” là nam thì sai. Phương đồ này đã sửa lại nhận thức sai lầm đó, chuyển phương vị đất thành “thượng bắc hạ nam” (trên là bắc, dưới là nam).
Theo cách sắp xếp ban đầu, đường chéo từ tây bắc đến đông nam của phương đồ lần lượt là Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn, được gọi là “tử ngọ tuyến” (kinh tuyến, đường mặt trời). Đường chéo từ tây nam đến đông bắc lần lượt là Bĩ, Hàm, Vị Tế, Hằng, Ích, Tế Ký, Tốn, Thái, được gọi là “mão dậu tuyến” (vĩ tuyến, đường thiếu dương).
Trong Nội Kinh – Linh Khu:
- “Tử ngọ vi kinh, mão dậu vi vĩ. Thiên chu nhị thập bát tú, nhi nhất diện thất tinh, tứ thất nhị thập bát tinh. Phòng, Mão vi vĩ, Hư, Trương vi kinh.” Điều này chỉ rõ rằng kinh tuyến và vĩ tuyến liên quan đến 28 chòm sao, từ Phòng đến Mão là vĩ tuyến, từ Hư đến Trương là kinh tuyến. Gọi là “kinh vĩ tuyến”, nên bức đồ này phải được đặt chéo, tức là Khôn ở bắc, Càn ở nam, Thái ở tây, Bĩ ở đông, phù hợp với phương vị trái đất ngày nay. Phương vị này được xác định bằng cách đo bóng mặt trời: mặt trời ở đông thì bóng ở tây, mặt trời ở giữa thì bóng ngắn ở bắc, đối diện là nam. Đây chính là bí mật của cách sắp xếp phương vị trong phương đồ.
Phương đồ bên ngoài có 28 quẻ, Càn 1 và Khôn 8 đối diện nam-bắc, tổng số là 9 (số cực, biểu thị trời). Khi chiếu xuống đất, chia thành 1 và 8. Càn ở dưới là nam, Khôn ở trên là bắc, tạo thành kinh tuyến nam-bắc. Thái ở tây, Bĩ ở đông, tạo thành vĩ tuyến đông-tây. Kinh vĩ tuyến này cũng cho thấy cổ nhân đã sơ bộ nhận ra trái đất là hình cầu. Một kinh một vĩ chia đất thành hai bán cầu nam-bắc và đông-tây.
Về ứng dụng, Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ đã sớm được dùng trong binh pháp. Vì sự biến hóa của phương đồ là vô tận, bất kỳ vật thể nào cũng có thể áp dụng vào đồ hình này – từ đội quân, ngôi nhà, đến một chiếc cốc. Khi đưa vào, mọi thay đổi của vật thể đều có thể được suy luận logic. Ứng dụng quan trọng nhất là trong phong thủy, la bàn phong thủy dựa trên nguyên lý của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ. Tuy nhiên, vì không liên quan nhiều đến Tiên Thiên Dịch học, chúng ta sẽ không đi sâu thêm ở đây.
Viên Đồ
Trong viên đồ cũng bao gồm 64 quẻ, với quy luật sắp xếp vẫn là thứ tự Càn 1, Đoài 2, Ly 3, Chấn 4, Tốn 5, Khảm 6, Cấn 7, Khôn 8.
Về viên đồ:
Cách sắp xếp của viên đồ thực chất là cách phân bố của Tiên Thiên Bát Quái Viên Đồ, tức là:
- Trời ở trên, đất ở dưới, gọi là “thiên địa định vị”.
- Đoài ở bên trái trên, Cấn ở bên phải dưới, gọi là “sơn trạch thông khí”.
- Ly ở bên trái, Khảm ở bên phải, gọi là “thủy hỏa bất tương xạ”.
- Chấn ở bên trái dưới, Tốn ở bên phải trên, gọi là “lôi phong tương bạc”.
Tiên Thiên Bát Quái Đồ (Hình 3)
-
Khi đã hiểu rõ phương đồ, việc tham ngộ viên đồ sẽ dễ dàng hơn nhiều. Qua viên đồ 64 quẻ, ta dễ dàng nhận thấy:
- Từ quẻ Càn, theo thứ tự ngược chiều kim đồng hồ, các quẻ lần lượt là: Càn vi Thiên, Trạch Thiên Quải, Hỏa Thiên Đại Hữu, Lôi Thiên Đại Tráng, Phong Thiên Tiểu Súc, Thủy Thiên Nhu, Sơn Thiên Đại Súc, Địa Thiên Thái, tổng cộng tám quẻ.
- Điều này hoàn toàn trùng khớp với hàng đầu tiên từ phải sang trái trong phương đồ, đều lấy Càn làm quẻ dưới, và quẻ trên lần lượt tương ứng với Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn.
Tiếp theo, từ quẻ Lý (bắt đầu từ vị trí Đoài 2 trong Tiên Thiên Bát Quái Đồ), lấy Đoài làm quẻ dưới, tương ứng với Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn, ta được các quẻ: Thiên Trạch Lý, Đoài vi Trạch, Hỏa Trạch Khôi, Lôi Trạch Quy Muội, Phong Trạch Trung Phu, Thủy Trạch Tiết, Sơn Trạch Tốn, Địa Trạch Lâm, tổng cộng tám quẻ, tương ứng với hàng thứ hai trong phương đồ.
Tiếp tục, lấy Ly làm quẻ dưới, từ Thiên Hỏa Đồng Nhân đến Địa Hỏa Minh Di xếp thành tám quẻ, tương ứng với hàng thứ ba trong phương đồ. Cuối cùng, lấy Chấn làm quẻ dưới, từ Thiên Lôi Vô Vọng đến Địa Lôi Phục, cũng xếp thành tám quẻ, tương ứng với cột thứ tư trong phương đồ.
Sau đó, từ quẻ Càn theo chiều kim đồng hồ, đến quẻ Tốn (số 5), từ Thiên Phong Cấu đến Địa Phong Thăng, xếp thành tám quẻ, tương ứng với hàng thứ năm trong phương đồ… cho đến khi quẻ Khôn hoàn tất, tương ứng với hàng thứ tám của phương đồ.
-
Tại sao viên đồ được sắp xếp như vậy?
Thực chất, cách sắp xếp này phản ánh quá trình âm dương nhị khí tiêu trưởng (suy giảm và tăng trưởng). Dựa trên sự phân bố của hào dương và hào âm trong các quẻ sáu hào, ta thấy:
- Dương khởi từ quẻ Phục, tức là một hào dương bắt đầu xuất hiện ở dưới.
- Âm khởi từ quẻ Cấu, tức là một hào âm bắt đầu xuất hiện ở dưới.
Điều này ẩn chứa 12 thông tức quẻ (12 quẻ thông báo), là một nhóm 12 quẻ biểu thị quy luật âm dương nhị khí giữa trời đất, phản ánh các thời điểm trong năm (như hình). Chúng thể hiện quá trình âm dương tiêu trưởng một cách động.
Hình đối chiếu 12 thông tức quẻ với 24 tiết khí (Hình 4)
-
Về sự xoay thuận và nghịch trong viên đồ thì sao?
Sau khi tham khảo nhiều tài liệu và phân tích của các tiền bối, Vô Tâm nhận thấy việc xoay thuận hay nghịch phụ thuộc vào góc quan sát. Cổ nhân lấy trái đất làm điểm tham chiếu, dẫn đến khái niệm “thiên động địa tĩnh” (trời chuyển động, đất tĩnh lặng).
- Khi thiên thể xoay thuận chiều kim đồng hồ (tả toàn), đó là góc nhìn ngửa lên (nhìn từ dưới lên).
- Trái đất tự quay từ tây sang đông, tức là nghịch chiều kim đồng hồ (hữu toàn), tương ứng với góc nhìn cúi xuống (nhìn từ trên xuống).
Do đó, viên đồ bao hàm quy luật vận hành của thiên thể.
-
“Thiên viên địa phương”: Khi phân tích phương đồ, chúng ta đã đề cập đến khái niệm “thiên viên địa phương” (trời tròn đất vuông). Viên đồ chính là “thiên viên”. Vì vậy, không nên xem viên đồ như một hình phẳng, mà nó là một hình cầu ba chiều. Do đó, cả bên trong lẫn bên ngoài của hình cầu này đều tồn tại sự tương tác của âm dương nhị khí.
Theo Hoàng Cực Kinh Thế – Quan Vật Nội Thiên:
- “Trời sinh từ động, đất sinh từ tĩnh. Một động một tĩnh giao nhau, đạo của trời đất được thể hiện đầy đủ.”
- “Động khởi thì dương sinh, động cực thì âm thành. Một âm một dương giao nhau, công dụng của trời được thể hiện đầy đủ.”
- “Tĩnh khởi thì nhu sinh, tĩnh cực thì cương thành. Một cương một nhu giao nhau, công dụng của đất được thể hiện đầy đủ.”
Trong Hoàng Cực Kinh Thế – Quan Vật Ngoại Thiên lại viết:
- “Dương giao với âm, âm giao với dương, sinh ra bốn tượng của trời.”
- “Cương giao với nhu, nhu giao với cương, sinh ra bốn tượng của đất.”
- Bốn tượng của trời: Thái dương, Thái âm, Thiếu dương, Thiếu âm.
- Bốn tượng của đất: Thái cương, Thái nhu, Thiếu cương, Thiếu nhu.
Vậy âm dương nhị khí theo Thiệu Ung là gì?
- Dương khí: Bản chất là trạng thái năng lượng khởi phát, sinh trưởng, khuếch tán.
- Âm khí: Bản chất là trạng thái năng lượng thu liễm, ngưng tụ, kết thúc.
Ví dụ:
- Sương mù buổi sáng (âm khí) bị ánh nắng gay gắt (dương khí) xua tan nhanh chóng, đây là “dương thắng âm”.
- Ban ngày sáng rực (dương khí) bị mây đen dày đặc (âm khí) che phủ hoàn toàn, ánh sáng (dương) bị bóng tối (âm) nuốt chửng, đây là “âm thắng dương”.
Dựa trên Quan Vật Thiên, ta thấy âm và dương tồn tại ở bốn trạng thái: Thiếu dương, Thái dương, Thiếu âm, Thái âm. Những ai quen thuộc với Chu Dịch có thể nhận ra đây chính là quá trình từ lưỡng nghi đến tứ tượng. Thực tế đúng như vậy:
- Lưỡng nghi là mối quan hệ mâu thuẫn nhưng thống nhất giữa âm và dương.
- Để thể hiện rõ hơn sự lưu hành và biến hóa của âm dương, cổ nhân suy diễn ra tứ tượng: Thiếu dương, Thái dương, Thiếu âm, Thái âm.
- Tương tự, cương nhu trong phương đồ cũng được chia thành Thiếu cương, Thái cương, Thiếu nhu, Thái nhu, nhằm thể hiện rõ hơn sự lưu hành và biến hóa của cương nhu. Ý nghĩa này hoàn toàn thống nhất với quá trình từ lưỡng nghi đến tứ tượng.
Do đó, viên đồ là một hình cầu ba chiều, xung quanh và bên trong nó tràn ngập âm dương nhị khí. Do hạn chế kỹ thuật, chỉ có thể cung cấp hình ảnh này (Hình 5) để mọi người tham khảo.
Biểu đồ bề mặt đại khái của viên đồ ba chiều (Hình 5)
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về sự phân bố của 64 quẻ trong viên đồ. Qua phân tích trên, ta thấy Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ chính là một bản đồ quy luật vận hành thiên thể, thể hiện chính xác quy luật của năm, tháng, ngày và bốn mùa. Từ quẻ Càn, xếp ngược chiều kim đồng hồ thành một vòng tròn.
- Ngũ tinh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) lần lượt vận hành, tạo thành bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
- Kết hợp với 12 địa chi và 24 tiết khí, tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về vận hành thiên thể.
- “Khôn tận tử trung”: Quẻ Khôn sáu hào đều âm, là âm cực, vật cực tất phản, dương khí bắt đầu sinh từ tử (tháng 11 âm lịch).
- Từ quẻ Phục, một hào dương bắt đầu sinh ở dưới, đến quẻ Đồng Nhân, tổng cộng 16 quẻ, 96 hào, trong đó 48 hào dương, 48 hào âm, âm dương cân bằng, biểu thị ngày và đêm dài bằng nhau, tức là xuân phân. Xuân phân giao tại quẻ Ly, Cách, Đồng Nhân, địa chi là mão, “Ly tận mão trung”, phương vị là đông.
- “Càn tận ngọ trung”: Từ quẻ Lâm đến quẻ Càn, dương khí dần tăng, đến quẻ Càn thì dương khí đạt cực thịnh, sáu hào đều dương, địa chi là ngọ (tháng 5 âm lịch). Trong khoảng này có 16 quẻ, 64 hào dương, 32 hào âm, dương gấp đôi âm, biểu thị ngày dài hơn đêm, là thời điểm nóng nhất trong năm, tức hạ chí, giao tại quẻ Càn, “dương sinh tại tử trung, cực tại ngọ trung”.
- Từ quẻ Cấu, một hào âm bắt đầu ở dưới, đến quẻ Sư, chỉ còn một hào dương ở hào hai của quẻ dưới. Trong khoảng này có 16 quẻ, 96 hào, 48 hào dương, 48 hào âm, âm dương cân bằng, ngày đêm bằng nhau, tức thu phân, giao tại quẻ Khảm, Chấn, Sư, địa chi là dậu, nên nói “Khảm tại dậu trung”.
- Từ quẻ Độn đến quẻ Khôn, cũng là 16 quẻ, 96 hào, âm khí dần lấn át dương, đến quẻ Khôn thì âm khí đạt cực thịnh. Trong khoảng này có 64 hào âm, 32 hào dương, âm gấp đôi dương, biểu thị đêm dài hơn ngày, tức đông chí, địa chi là tử, “âm sinh tại ngọ trung, cực tại tử trung”.
Đến đây, một chu kỳ năm hoàn tất, tuần hoàn lặp lại.
Về ứng dụng của viên đồ trong Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ, chủ yếu liên quan đến thời gian, vì viên đồ mô phỏng quy luật vận hành của thiên thể. Do đó, cổ nhân phát hiện mối quan hệ giữa thiên thể và tiết khí trên trái đất, từ đó suy ra quy luật lưu hành và biến hóa của âm dương nhị khí, giúp con người thích nghi tốt hơn với sự thay đổi này. Bằng cách nắm bắt quy luật, họ áp dụng vào nhân sự (việc con người) để hướng dẫn hành động.
Ví dụ:
- Khi đẩu bính (chòm sao Bắc Đẩu) chỉ hướng đông, mùa xuân đến, Thiếu dương xuất hiện, dương tiến âm thoái, nhưng âm khí vẫn lớn hơn dương khí.
- Để phổ biến cho dân chúng, các bậc tiên hiền đã xây dựng lịch pháp và 24 tiết khí, hướng dẫn các hoạt động như nông nghiệp.
Ngoài ra, viên đồ cũng được áp dụng trong la bàn phong thủy, nhưng vì không liên quan đến phong thủy, chúng ta chỉ đề cập đến đây.
Mối Liên Hệ Giữa Phương Đồ và Viên Đồ
Qua các phân tích trên, chúng ta đã có cái nhìn cơ bản về Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ. Khi tìm hiểu về viên đồ, ta dễ dàng nhận thấy rằng cách sắp xếp thuận nghịch của viên đồ hoàn toàn tương ứng với cách sắp xếp từ dưới lên trên của mỗi hàng trong phương đồ. Điều này, ở tầng biểu hiện, cho thấy phương đồ và viên đồ có mối liên hệ chặt chẽ. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá mối liên hệ giữa phương đồ và viên đồ.
Bí mật cốt lõi trong ứng dụng của chúng nằm ở chỗ: “Viên đồ ứng dụng vào thời gian, phương đồ ứng dụng vào không gian.”
- Thời gian tính của viên đồ: Không chỉ đại diện cho một ngày, mà còn có thể biểu thị một năm hoặc thậm chí chu kỳ dài hơn. Khi đặt viên đồ vào chu kỳ năm, nó đại diện cho sự tuần hoàn của năm; khi đặt vào chu kỳ ngày, nó biểu thị sự tuần hoàn của ngày.
- Không gian tính của phương đồ: Phạm vi không gian cũng có thể lớn hoặc nhỏ. Ví dụ, toàn bộ phương đồ có thể tương ứng với một cuốn sách, từ đó thấy được phần nào của sách bị hư hại, phần nào còn mới; hoặc có thể tương ứng với một ngôi nhà, một bản đồ, hay thậm chí cả trái đất. Đây chính là ý nghĩa của “tới lớn không có ngoài, tới nhỏ không có trong”.
Trong quá trình phân tích từng bước về phương đồ và viên đồ, ta nhận ra rằng cả hai đều bắt nguồn từ cùng một gốc: “âm dương cương nhu”. Khi hiểu rõ nguồn gốc chung này, ta sẽ thấy rõ hơn mối quan hệ giữa phương đồ và viên đồ.
Vì vậy, không thể không nhắc đến Kinh Thế Diễn Dịch Đồ (Hình 6).
Kinh Thế Diễn Dịch Đồ (Hình 6)
Theo Thiệu Ung, Thái Cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi là “động và tĩnh”, tương ứng với “trời và đất”.
- Lưỡng nghi sinh tứ tượng:
- Động sinh ra âm dương, tức là sự chuyển động trên trời bắt nguồn từ âm dương nhị khí.
- Tĩnh sinh ra cương nhu, tức là sự tĩnh lặng dưới đất bắt nguồn từ cương nhu nhị tính.
- Từ đó, sinh ra tứ tượng:
- Dương là dương trong động.
- Âm là âm trong động.
- Cương là cương trong tĩnh.
- Nhu là nhu trong tĩnh.
- Tứ tượng sinh bát quái, tạo thành: Thiếu dương, Thái dương, Thiếu âm, Thái âm, Thiếu cương, Thái cương, Thiếu nhu, Thái nhu.
- Những trạng thái này nhằm biểu thị quá trình “âm dương tương giao” và “cương nhu tương giao”, tương thông với ý nghĩa cốt lõi của tứ tượng trong Dịch lý truyền thống.
Từ đây, ta thấy rằng “âm dương cương nhu” bắt nguồn từ Thái Cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi là động và tĩnh, tương ứng với trời và đất.
- Viên đồ đại diện cho trời, thuộc động, nắm giữ sự biến hóa và lưu hành, tức là chu kỳ thời gian.
- Phương đồ đại diện cho đất, thuộc tĩnh, nắm giữ sự tĩnh chỉ và đối đãi, tức là phân bố không gian.
Phương đồ và viên đồ cùng tác động, hình thành nên “thời không” của thế giới ba chiều. Ý nghĩa sâu xa ở đây là:
- Mỗi thời khắc xuất hiện đều tương ứng với một không gian.
- Mỗi không gian xuất hiện đều có một thời khắc tương ứng.
Do đó, ta có thể linh hoạt ứng dụng phương đồ và viên đồ:
- Khi chỉ tập trung vào phương đồ, ta xác định được một không gian cụ thể, và trong viên đồ, chắc chắn sẽ có thời gian tương ứng.
- Khi chỉ tập trung vào viên đồ, ta xác định được một thời gian cụ thể, và trong phương đồ, chắc chắn sẽ có không gian tương ứng.
Đi sâu hơn, cả viên đồ và phương đồ đều được tạo thành từ 64 quẻ. Do đó, hai quẻ giống nhau trong viên đồ và phương đồ chắc chắn có mối quan hệ “thời không” tương ứng. Hơn nữa, các quẻ sai (quẻ ngược) và tổng (quẻ đối) của cùng một quẻ cũng có mối quan hệ tương ứng.
Ví dụ:
- Trong phương đồ, ta có quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân:
- Quẻ sai của nó là Địa Thủy Sư (quẻ ngược).
- Quẻ tổng của nó là Hỏa Thiên Đại Hữu (quẻ đối).
- Các quẻ sai và tổng là những góc nhìn khác nhau của cùng một tổng năng lượng của quẻ gốc.
- Do đó, ta có thể lấy quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân trong phương đồ, tìm tương ứng với Thiên Hỏa Đồng Nhân, Địa Thủy Sư, Hỏa Thiên Đại Hữu trong viên đồ, và phân tích ý nghĩa cụ thể của chúng.
Cuối cùng, về bản chất, tất cả đều không thể tách rời “động tĩnh nhị khí”, mà động tĩnh nhị khí chính là một dạng biểu hiện của âm dương nhị khí trong Chu Dịch truyền thống.
- Âm dương nhị khí ở đây cần được phân biệt với âm dương chi khí trong trạng thái động, vì chúng thuộc các tầng cấp khác nhau, không thể lẫn lộn.
- Dựa trên động tĩnh đại diện cho âm dương nhị khí, ta có thể thấy rõ hơn trạng thái phân bố của chúng, và trong cùng một trạng thái phân bố, sẽ luôn có những mối quan hệ tương ứng.
Mối Liên Hệ Giữa Phương Đồ và Viên Đồ với Sự Biến Đổi của Âm Dương Nhị Khí và Thiên Thể
Để hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa phương đồ và viên đồ, chúng ta cần phân tích sự biến đổi tổng thể của âm dương nhị khí trong cả hai đồ hình và mối liên hệ của chúng với các thiên thể.
Thiên Dữ Nhật Hội Viên Đồ (Hình 7)
Ghi chú: Vui lòng ghi rõ nguồn khi trích dẫn hình này.
Trong Thiên Dữ Nhật Hội Viên Đồ (Hình 7), ta nhận thấy:
- Vòng ngoài cùng: Là viên đồ 64 quẻ.
- Vòng trong tiếp theo: Là 28 chòm sao (nhị thập bát tú), biểu thị sự vận hành của thiên thể.
- Vòng trong nữa: Là 24 tiết khí, phản ánh quy luật vận hành âm dương để nhận biết tính thời gian.
- Vòng trong cùng: Là 12 thông tức quẻ cùng với 12 địa chi, được áp dụng trực tiếp vào thời gian. Qua sự tiêu trưởng (suy giảm và tăng trưởng) của âm dương trong 12 thông tức quẻ, ta cũng có thể thấy được sự phân bố của âm dương nhị khí trong viên đồ.
Tại sao gọi là Thiên Dữ Nhật Hội Viên Đồ?
Tên gọi này nhằm chỉ rõ mối quan hệ giữa viên đồ và mặt trời. Các bậc tiên hiền thời cổ đại đã phát hiện mối quan hệ giữa trái đất với mặt trời, mặt trăng, và Bắc Đẩu thất tinh (chòm sao Bắc Đẩu):
- Mặt trời liên quan đến hoàng đạo (quỹ đạo biểu kiến của mặt trời).
- Mặt trăng liên quan đến bạch đạo (quỹ đạo biểu kiến của mặt trăng).
- Bắc Đẩu thất tinh liên quan đến xích đạo thiên cầu.
Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích ngắn gọn quá trình hình thành các mối liên hệ này:
1. Bắc Đẩu Thất Tinh và Xích Đạo
Trong chòm sao Bắc Đẩu, đường nối giữa Thiên Xu và Thiên Tuyền kéo dài sẽ chỉ thẳng đến Bắc Cực Tinh (sao Bắc Đẩu), tức là cực bắc thiên cầu. Đường nối này chính là trục của trái đất trên quả địa cầu.
- Đối diện với cực bắc thiên cầu (N) là cực nam thiên cầu (S), tuy chỉ quan sát được ở nam bán cầu nhưng về mặt lý thuyết, vị trí này tồn tại.
- Xích đạo thiên cầu là vòng tròn lớn nhất vuông góc với trục NS và nằm chính giữa NS.
Do đó, Bắc Đẩu thất tinh giúp xác định mặt phẳng xích đạo thông qua đo lường và suy luận. Đây là mối liên hệ giữa Bắc Đẩu thất tinh và xích đạo thiên cầu.
2. Mặt Trời và Hoàng Đạo
Hoàng đạo liên quan đến 28 chòm sao (nhị thập bát tú). Các bậc tiên tri thời cổ đại nhận thấy rằng quỹ đạo của mặt trăng và các hành tinh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) luôn nằm trong một dải hẹp trên bầu trời. Để xác định vị trí chính xác, họ chọn 28 nhóm sao cố định trong dải này làm “cột mốc”, gọi là nhị thập bát tú (từ “tú” nghĩa là nơi nghỉ chân, trạm dừng).
- Đối với mặt trăng, điều này có nghĩa là mặt trăng di chuyển qua mỗi “tú” trong khoảng một ngày (28 tú tương ứng với khoảng 28 ngày để hoàn thành một chu kỳ). Vì vậy, nhị thập bát tú là một hệ tọa độ tĩnh thực dụng, phân bố dọc theo quỹ đạo chính của các thiên thể.
Các bậc tiên tri sử dụng phương pháp “hôn trung tinh” (sao giữa trời lúc hoàng hôn) hoặc “đán trung tinh” (sao giữa trời lúc bình minh). Cụ thể:
- Vào lúc mặt trời mọc hoặc lặn, họ quan sát bầu trời chính nam (trên đường tử ngọ) để xác định chòm sao nào đang xuất hiện.
- Quá trình này lặp lại qua từng tháng, từng tiết khí. Qua một năm, họ có thể suy ngược ra vị trí của mặt trời tương ứng với các chòm sao nền.
Ví dụ:
- Vào xuân phân, khi mặt trời vừa lặn, chòm Giác Tú (tú đầu tiên của Thanh Long phương Đông) đang mọc ở phía đông, trong khi chòm Tinh Tú (tú giữa của Thanh Long) ở chính nam. Điều này cho thấy mặt trời lúc đó đang ở vị trí đối diện với Giác Tú, tức là gần một điểm ở phía tây.
- Qua ghi chép lâu dài, họ xác định: Vào thời điểm xuân phân, mặt trời ở gần Giác Tú.
Khi nối các điểm liên tiếp của mặt trời trên nền 28 chòm sao trong suốt một năm, ta được một vòng tròn lớn, gọi là hoàng đạo. Các hành tinh và mặt trăng cũng di chuyển gần quỹ đạo này, chứng minh rằng hoàng đạo là “trục đường chính” của hệ mặt trời. Hoàng đạo chính là quỹ đạo vòng tròn của mặt trời.
Có thể bạn sẽ thắc mắc: Nhị thập bát tú không phải phục vụ cho mặt trăng sao? Tại sao lại xuất hiện trong Thiên Dữ Nhật Hội Viên Đồ để biểu thị sự vận hành của mặt trời?
Mặc dù nhị thập bát tú giống như “trạm dừng” của mặt trăng, mục đích cuối cùng của việc sử dụng chúng là để quan sát mặt trời và lập lịch pháp, liên quan trực tiếp đến hoàng đạo.
- Nhị thập bát tú là công cụ chính để đo lường chu kỳ của mặt trăng (khoảng 28 ngày).
- Chu kỳ của mặt trời là khoảng 365 ngày. Do đó, việc quan sát và ghi chép chu kỳ mặt trăng giúp suy ra chu kỳ của mặt trời.
- Mặt trời đi qua 28 chòm sao một lần mất đúng một hồi quy niên (khoảng 365,25 ngày), quyết định sự luân chuyển của bốn mùa, là nền tảng cho nông nghiệp và lịch pháp quốc gia.
- Việc xác định 24 tiết khí thực chất là xác định vị trí của mặt trời trên hoàng đạo.
Do đó, trong Thiên Dữ Nhật Hội Viên Đồ, nhị thập bát tú và 12 thông tức quẻ tương ứng với 12 địa chi đều nhằm phục vụ cho chu kỳ tuần hoàn của mặt trời.
3. Mặt Trăng và Bạch Đạo
So với mặt trời và các hành tinh, tốc độ di chuyển biểu kiến của mặt trăng rất nhanh. Chỉ cần quan sát liên tục vài đêm, ta có thể thấy rõ sự thay đổi vị trí của mặt trăng so với các ngôi sao cố định phía sau. Nhị thập bát tú ở đây cũng đóng vai trò là “cột mốc”.
Các bậc tiên tri ghi chép hàng đêm vị trí của mặt trăng, xác định nó nằm ở chòm sao nào hoặc giữa hai chòm sao. Họ nhận thấy mặt trăng di chuyển khoảng một “tú” mỗi ngày (28 tú / 27,3 ngày ≈ 1 tú/ngày). Qua một tháng (27,3 ngày) quan sát liên tục, họ ghi lại 28 điểm mà mặt trăng đi qua. Khi nối các điểm này một cách mượt mà, ta được một vòng tròn lớn bao quanh thiên cầu, gọi là bạch đạo – quỹ đạo vòng tròn của mặt trăng.
Vì chu kỳ của mặt trăng ngắn và có sự thay đổi rõ rệt trong thời gian ngắn, việc quan sát mặt trăng không cần quá chính xác với nhị thập bát tú. Thay vào đó, cổ nhân dựa vào sự thay đổi pha mặt trăng (như trăng non, trăng lưỡi liềm, trăng thượng huyền, trăng lồi đầy, trăng tròn, trăng lồi khuyết, trăng hạ huyền, trăng tàn) để xác định chu kỳ. Qua đó, họ tính được chu kỳ mặt trăng một cách gần đúng.
Điều này dẫn đến Địa Dữ Nguyệt Hội Phương Đồ (Hình 8).
Địa Dữ Nguyệt Hội Phương Đồ (Hình 8)
Ghi chú: Vui lòng ghi rõ nguồn khi trích dẫn hình này.
Trong Địa Dữ Nguyệt Hội Phương Đồ, ta thấy:
- Bên trong là phương đồ của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ.
- Vòng ngoài là các pha mặt trăng, thể hiện mối liên hệ giữa phương đồ và mặt trăng.
Từ đây, ta nhận ra:
- Mặc dù phương đồ tương ứng với không gian, nhưng qua các pha mặt trăng, nó cũng biểu thị thời gian.
- Mặc dù viên đồ tương ứng với thời gian, nhưng qua nhị thập bát tú, nó cũng biểu thị không gian.
Điều này làm cho tính thời không của viên đồ và phương đồ thống nhất hơn nữa, đồng thời củng cố mối liên hệ giữa chúng.
Mối Liên Hệ Giữa Phương Đồ và Pha Mặt Trăng
Mặt trăng di chuyển từ tây sang đông. Sự thay đổi pha mặt trăng được thể hiện qua các quẻ:
- Từ quẻ Khôn đến quẻ Thái (8 quẻ):
- Quẻ Khôn có âm ở trên, dương khí ở quẻ dưới dần tăng, đến quẻ Thái thì âm dương cân bằng, tương ứng với thượng huyền nguyệt (trăng bán nguyệt đầu tháng).
- Lúc này, đường nối từ mặt trời đến trái đất vuông góc với đường nối từ trái đất đến mặt trăng, rơi vào khoảng ngày mùng 7 hoặc mùng 8.
- Từ quẻ Thái đến quẻ Càn (8 quẻ):
- Quẻ Càn có ba hào dương ở dưới, dương khí ở quẻ trên dần mạnh, đến quẻ Càn thì sáu hào đều dương, tương ứng với vọng nguyệt (trăng tròn).
- Lúc này, trái đất nằm giữa mặt trời và mặt trăng, từ trái đất nhìn thấy mặt trăng tròn, rơi vào ngày 15.
- Từ quẻ Càn đến quẻ Bĩ (8 quẻ):
- Quẻ Càn có dương ở trên, âm khí ở quẻ dưới dần tăng, đến quẻ Bĩ thì âm dương cân bằng, tương ứng với hạ huyền nguyệt (trăng bán nguyệt cuối tháng).
- Tương tự thượng huyền, đường nối từ mặt trời đến trái đất vuông góc với đường nối từ trái đất đến mặt trăng, rơi vào ngày 22 hoặc 23.
- Từ quẻ Bĩ đến quẻ Khôn (8 quẻ):
- Quẻ Khôn có âm ở dưới, dương khí ở quẻ trên dần tiêu, đến quẻ Khôn thì dương khí hết, trở lại sóc nguyệt (trăng non), tuần hoàn lặp lại.
Do đó, phương đồ là một bản đồ vận hành hoàn chỉnh của pha mặt trăng.
- Thời gian giữa hai lần giao nhau liên tiếp của mặt trăng được gọi là sóc vọng nguyệt (chu kỳ trăng rằm), kéo dài 29 ngày, 12 giờ, 44 phút, 2,8 giây.
- Lịch âm Việt Nam được xây dựng dựa trên chu kỳ này, với một tháng có 29 hoặc 30 ngày.
Vậy Chúng Ta Hãy Quay Lại Với Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ
Sau khi thảo luận về mặt lý thuyết của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ, tiếp theo chúng ta sẽ khám phá ứng dụng thực tế của nó đối với thế giới hậu thiên của chúng ta.
Phương Viên Đồ (Hình 9)
Ở đây, chúng ta cần giải quyết một vấn đề trước: Phương đồ không phải được sắp xếp theo cách của Tiên Thiên Bát Quái sao? Vậy tại sao Chu Hy khi phân tích phương đồ lại nói: “Càn khởi từ tây bắc, Khôn tận ở đông nam”?
Thực chất, đây chính là mối quan hệ tương tác giữa viên đồ và phương đồ mà chúng ta sẽ thảo luận tiếp theo.
Trong hệ tọa độ tuyệt đối tiên thiên của viên đồ (trời):
- Nam (trên) là Càn, Bắc (dưới) là Khôn, Đông (trái) là Ly, Tây (phải) là Khảm.
Khi phương đồ (đất) được nhúng vào, do nó bị xoay 45 độ (để Khôn đối Khôn, Càn đối Càn), đường chéo “tây bắc – đông nam” của chính phương đồ sẽ trùng khớp với trục “nam – bắc” của viên đồ.
Do đó, khi Thiệu Ung, Chu Hy và các vị khác luận bàn, họ thường áp dụng góc nhìn về “thiên đạo” (đạo trời). Thiên đạo (sự vận động biểu kiến của mặt trời) là thuận chiều kim đồng hồ tả toàn (từ đông sang nam, sang tây, sang bắc). Từ thứ tự vận hành, vị trí Càn khởi đầu này lại nằm ở hướng tây bắc của đường vận hành.
Vì vậy, ở đây phân biệt ra mối quan hệ “thể và dụng”. Hệ tọa độ nội tại “thể” của phương đồ là phương vị Tiên Thiên Bát Quái, nhưng khi thảo luận về ứng dụng cụ thể, chúng ta không thể không chú ý đến sự tương tác và quá trình sinh hóa giữa cương nhu chi khí trên đất và âm dương chi khí trên trời. Do đó, sự lưu hành của quẻ khí là “dụng”, quy luật của nó phù hợp với phương vị Hậu Thiên Bát Quái. Đây chính là phần đầu tiên hòa quyện hoàn hảo giữa viên đồ và phương đồ.
Trước đó, chúng ta đã đề cập rằng cả phương đồ và viên đồ đều không phải là đồ hình phẳng hai chiều, mà là đồ hình lập thể ba chiều. Do đó, đồ hình lập thể ba chiều của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ là một dạng “thiên bao địa” (trời bao bọc đất), tức là bên ngoài là hình cầu, bên trong là lập phương, như hình (Hình 10) minh họa (do hạn chế kỹ thuật, chỉ có thể tìm được hình tương tự, chỉ để tham khảo):
Phiên Bản Đơn Giản Của Phương Viên Đồ Ba Chiều (Hình 10)
Hình dùng viên bao phương, để thấy trời bao bọc đất bên ngoài, đất ở giữa trời.
Trong phương đồ:
- Tây bắc 16 quẻ: Thiên quẻ tự giao nhau.
- Đông nam 16 quẻ: Địa quẻ tự giao nhau.
- Đường chéo từ tây bắc đến đông nam lần lượt là “Càn, Đoài, Ly, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn”, đều là quẻ thuần âm hoặc thuần dương, nên không thể sinh vật.
- Tây nam 16 quẻ: Thiên đi giao địa, thiên quẻ đều ở trên, mà sinh khí ở thủ (đầu), nên có thể sinh động vật, với đầu hướng lên.
- Đông bắc 16 quẻ: Địa đi giao thiên, thiên quẻ tiếp ở dưới, mà sinh khí ở căn (gốc), nên có thể sinh thực vật, với đầu hướng xuống.
- Đường chéo từ đông bắc đến tây nam lần lượt là “Thái, Tốn, Ký Tế, Ích, Vị Tế, Hàm, Bĩ”, đều là quẻ âm dương phối ngẫu, nên có thể sinh vật.
Do đó, trong giới tự nhiên, sinh mệnh của thực vật nằm ở gốc, sinh mệnh của động vật nằm ở đầu.
Khi hợp hai đồ mà quan sát:
- Vị trí quẻ Càn trong phương đồ tương ứng với vị trí hợi trong viên đồ, gọi là “thiên môn”, là khí trời giáng hạ.
- Quẻ Khôn ở vị trí tỵ, gọi là “địa hộ”, là khí đất bốc lên.
- Trong phạm vi này, mỗi bên được 16 quẻ, tổng cộng 32 quẻ, gọi là âm dương hỗ tàng kỳ trạch (âm dương lẫn nhau ẩn chứa nhà cửa).
- Quẻ Thái ở vị trí dần, gọi là “quỷ phương”.
- Quẻ Bĩ ở vị trí thân, gọi là “nhân lộ”.
- Trong phạm vi này, mỗi bên được 16 quẻ, tổng cộng 32 quẻ, là “thiên giao địa, địa giao thiên” mà sinh sinh bất tức.
Do đó, Thái cư dần vị, mà Bĩ cư thân vị, gọi là âm dương các tòng kỳ loại (âm dương mỗi bên theo loại của mình).
Vì vậy, “viên đồ chủ vận hành chi sự, phương đồ chủ sinh vật chi sự” (viên đồ chủ sự vận hành, phương đồ chủ sự sinh vật). Vận hành là khí, sinh vật là chất. Khí không có chất thì không thể phụ thuộc vào đó để sinh ra năng lượng vận hành, chất không có khí thì không thể đảm bảo năng lượng nội tại ổn định mà sinh hóa vạn vật. Từ đây có thể thấy, trời có khí sinh vật, đất có hình thành vật.
Trong “viên đồ” của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ, từ quẻ Thái qua quẻ Cổ cuối cùng đến quẻ Bĩ, từ quẻ Bĩ qua quẻ Tùy cuối cùng đến quẻ Thái, tức là “nam dữ bắc” chi vận số. Bởi Thái quẻ và Bĩ quẻ tương đối, Cổ quẻ và Tùy quẻ tương đối.
Do đó, trong Mai Hoa Tâm Dịch Diên Vi: “Tự Thái chí Bĩ, kỳ gian hữu Cổ. Cổ chi giả thủy? Âm phương dụng sự, dương Cấn dĩ chỉ, âm tà Tốn nhập, Bĩ tư chí hĩ. Tự Bĩ chí Thái, kỳ gian hữu Tùy. Tùy chi giả thủy? Dương Chấn thuận động, Đoài âm tùy chi, dân duyệt vô cương, Thái vô bất nghi. Thử Bĩ Thái Cổ Tùy, đãi diệc thiên môn địa hộ, nhân lộ quỷ phương, xuất nhập chi giao ngu?”
Đoạn văn này thực chất là áp dụng “thời cơ” trong viên đồ vào việc hưng vong của vương triều trong nhân sự cụ thể. Đây là một ví dụ đơn giản về việc phương viên đồ hướng dẫn nhân sự.
Thái là hưng, Bĩ là vong. Quẻ Thái trong viên đồ nằm trong quẻ Khôn của phương đồ, là “địa hộ”. Theo đó suy ra, quẻ Bĩ nằm ở “thiên môn”, quẻ Cổ nằm ở “nhân lộ”, quẻ Tùy nằm ở “quỷ phương”.
Trong quá trình từ Thái đến Bĩ, tất yếu phải qua “nhân lộ” quẻ Cổ làm điểm chuyển ngoặt. Quẻ Cổ thượng Cấn hạ Tốn, dương Cấn thì chỉ (dừng), dừng gì? Âm Tốn nhập vào, vì viên đồ âm khí dần tăng cường, nên Tốn âm nhập vào, Cấn dương không dừng được, do đó xuất hiện đại loạn âm cổ, phù hợp với tượng nghĩa và nội hàm của quẻ Cổ. Cuối cùng đến quẻ Bĩ tan vỡ ly tán.
Nhưng quẻ Bĩ cuối cùng vẫn đến quẻ Thái, điểm chuyển ngoặt trong quá trình này chính là quẻ Tùy đại diện cho “quỷ phương”, như trong hào từ nói “Chấn dụng phạt quỷ phương”, cũng thông lý này. Quẻ Tùy thượng Đoài hạ Chấn, Chấn dương mà khởi, dùng dương chế âm, mà Đoài âm thuận tòng, dân lạc vô cương. Lúc này âm cũng không cản nổi, vì viên đồ dương khí dần tăng cường, do đó xuất hiện “khởi nghĩa”, “mưu cầu lợi ích” v.v. nhân sự, đều cần người tùy theo, phù hợp với tượng nghĩa và nội hàm của quẻ Tùy. Cuối cùng mọi người cùng xây dựng một vương triều mới được lòng dân.
Từ đây, phân tích về Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ đến đây là kết thúc.
Dựa trên tất cả các suy luận trên, ứng dụng của Tiên Thiên Lục Thập Tứ Quái Phương Viên Đồ là “tới lớn không có ngoài, tới nhỏ không có trong”, và có thể dựa trên “thời không” mà viên đồ và phương đồ cùng đại diện để hướng dẫn nhân sự và thực tiễn cụ thể của chúng ta.
Vô Tâm











