Nguyên tắc tổng quát
- Mỗi cung trong bát quái hậu thiên tương ứng với một quẻ tiên thiên, và tính âm dương của quẻ quyết định yếu tố nào (sa hay thủy) là cát:
- Quẻ dương cần âm: Các quẻ dương (thuộc nam: Càn, Chấn, Khảm, Cấn) cần yếu tố âm (thủy) để cân bằng, nên nước thường là cát, sa thường là hung.
- Quẻ âm cần dương: Các quẻ âm (thuộc nữ: Khôn, Ly, Tốn, Đoài) cần yếu tố dương (sa) để cân bằng, nên sa thường là cát, nước thường là hung.
- Sa (núi) đại diện cho dương, biểu thị sự ổn định, vững chắc, phát tài, quyền quý.
- Thủy (nước) đại diện cho âm, biểu thị tài lộc, lưu động, nhưng nếu không hợp sẽ gây hung họa.
- Mỗi cung bao gồm ba sơn (hướng) trong tổng số 24 sơn, và mỗi sơn có đặc điểm riêng về cát hung khi xuất hiện sa hoặc thủy.
Tóm tắt cát hung của sa và thủy ở từng cung
- Cung Khảm (Chính Bắc 45° – Quẻ Lao)
- Tiên thiên: Khôn (âm, mẹ già) → Hậu thiên: Khảm (dương, trung nam) → Cần sa (dương) để cân bằng.
- Khi nào sa cát: Có sa thì chủ phú quý, đặc biệt nếu phối nước Ly thì đại phát, trung nam trung nữ được phúc.
- Khi nào thủy hung: Có nước thì hung, gây nghèo khó, bệnh tật.
- Chi tiết từng sơn:
- Nhâm sơn: Sa cát (phát tài, phụ nữ nắm quyền, phối nước Bính thì phú quý song toàn); Thủy hung (nghèo khó, bệnh lưng chân, máu huyết).
- Tý sơn: Sa không cát (phong lưu, cờ bạc, bệnh tật); Thủy hung (phá tài, hao tài).
- Quý sơn: Sa cát (phát tài, phụ nữ nắm quyền, phối nước Đinh thì tài rộng); Thủy hung (khó sinh, bệnh phụ khoa, vợ chồng cãi vã).
- Cung Cấn (Đông Bắc 45° – Quẻ Tài)
- Tiên thiên: Chấn (dương, trưởng nam) → Hậu thiên: Cấn (dương, thiếu nam) → Cần nước (âm) để cân bằng.
- Khi nào thủy cát: Có nước thì tài nguyên dồi dào, con cháu hưng vượng, phối sa Khôn thì ba nhà phú quý.
- Khi nào sa hung: Có sa thì hung, gây phá tài, xuất người tà đạo.
- Chi tiết từng sơn:
- Sửu sơn: Sa hung (xuất tà đạo, phá tài, trộm cắp); Thủy không cát (phát tài nhưng hành vi bất chính, bá đạo).
- Cấn sơn: Thủy cát (xuất nhân tài, đỗ đạt, phát tài); Sa hung (khó sinh con trai, phá tài, nhân đinh không vượng).
- Dần sơn: Thủy cát (phát tài, thông minh, xuất cao thủ y đạo, xem sao); Sa hung (xuất thầy thuốc, tăng đạo, phá tài).
- Cung Chấn (Chính Đông 45° – Quẻ Quý)
- Tiên thiên: Ly (âm, trung nữ) → Hậu thiên: Chấn (dương, trưởng nam) → Cần sa (dương) để cân bằng.
- Khi nào sa cát: Có sa thì chủ phú quý, trưởng nam lợi nhất, xuất quyền quý, phối nước Đoài thì long hổ chính vị, phú quý hơn.
- Khi nào thủy hung: Có nước thì hung, gây nghèo khó, sự nghiệp không thành.
- Chi tiết từng sơn:
- Giáp sơn: Sa cát (phát tài, phối nước Canh thì tài quan lưỡng vượng); Thủy hung (nghèo khó, sự nghiệp bất thành).
- Mão sơn: Sa không cát (phát tài huyết quang, phong lưu, bệnh tật, ít con trai); Thủy hung (tiểu tài, không con hoặc con yểu mệnh).
- Ất sơn: Sa cát (xuất văn tài, văn quan); Thủy hung (phong lưu vô thường).
- Cung Tốn (Đông Nam 45° – Quẻ Dâm)
- Tiên thiên: Đoài (âm, thiếu nữ) → Hậu thiên: Tốn (âm, trưởng nữ) → Cần sa (dương) để cân bằng.
- Khi nào sa cát: Có sa thì phụ nữ hiền lương, đa tài, giữ nhà sinh tài, phối nước Càn thì trưởng nữ, trưởng tức được phúc.
- Khi nào thủy hung: Có nước thì hung, phụ nữ phong lưu, bệnh tật, hôn nhân bất thuận.
- Chi tiết từng sơn:
- Thìn sơn: Sa không cát (phát tài, xuất người không chính trực, nhà trưởng/ba gặp tai ương); Thủy hung (phụ nữ bệnh, phong lưu, trộm cắp, hung bạo).
- Tốn sơn: Sa cát (phụ nữ nắm quyền, cần cù làm giàu); Thủy hung (con gái phong lưu, lấy chồng lớn tuổi).
- Tỵ sơn: Sa cát (phát tài, xuất văn nhân); Thủy hung (phụ nữ làm nghề bất chính, hôn nhân bất thuận).
- Cung Ly (Chính Nam 45° – Quẻ Tài)
- Tiên thiên: Càn (dương, cha) → Hậu thiên: Ly (âm, trung nữ) → Cần nước (âm) để cân bằng.
- Khi nào thủy cát: Có nước thì văn xương phú quý, thọ tinh thủy, kéo dài tuổi thọ, phối sa Khảm thì phú quý, xuất nhân tài.
- Khi nào sa hung: Có sa thì hung, gây bệnh tật, phá tài.
- Chi tiết từng sơn:
- Bính sơn: Thủy cát (phát tài, nước lớn thì phú quý song toàn); Sa hung (bệnh mắt, phá tài, huyết quang).
- Ngọ sơn: Thủy không cát (phát tài, sự nghiệp thuận nhưng hao tài, phong lưu); Sa hung (phá tài, bệnh tật, phong lưu).
- Đinh sơn: Thủy cát (xuất văn nhân, phát tài); Sa hung (bệnh tật, phối nước Quý thì xuất góa phụ).
- Cung Khôn (Tây Nam 45° – Quẻ Dâm)
- Tiên thiên: Tốn (âm, trưởng nữ) → Hậu thiên: Khôn (âm, mẹ già) → Cần sa (dương) để cân bằng.
- Khi nào sa cát: Có sa thì phát tài, sinh con gái xinh đẹp, phụ nữ khỏe mạnh, cần cù làm giàu, phối nước Cấn thì thiếu nam, trưởng nữ phát phúc.
- Khi nào thủy hung: Có nước thì hung, phụ nữ phong lưu, bệnh tật.
- Chi tiết từng sơn:
- Mùi sơn: Sa không cát (phát tài, hành vi bất chính, phối nước Sửu thì hành vi tốt); Thủy hung (xuất trộm cắp).
- Khôn sơn: Sa cát (phụ nữ khỏe mạnh, cần cù làm giàu); Thủy hung (phụ nữ phong lưu, bệnh tật).
- Thân sơn: Sa cát (phát tài, con gái xinh đẹp, phối nước Dần thì tài nghệ song toàn); Thủy hung (con gái phong lưu, chết yểu, bệnh tật).
- Cung Đoài (Chính Tây 45° – Quẻ Thuyết)
- Tiên thiên: Khảm (dương, trung nam) → Hậu thiên: Đoài (âm, thiếu nữ) → Cần nước (âm) để cân bằng.
- Khi nào thủy cát: Có nước thì tài nguyên cuồn cuộn, xuất tài tử, mỹ nữ, làm quân đội có thể làm quan, phối sa Chấn thì trưởng nam, thiếu nữ phú quý.
- Khi nào sa hung: Có sa thì hung, kiện tụng, đánh nhau, bệnh tật.
- Chi tiết từng sơn:
- Canh sơn: Thủy cát (xuất võ quý, nước lớn thì quan cấp cao); Sa hung (kiện tụng, đánh nhau, phối nước Giáp thì nhà trưởng bất lợi).
- Dậu sơn: Thủy không cát (phát tài, nhưng phong lưu, dễ phá gia); Sa hung (phá tài, kiện tụng, phụ nữ đa dâm, nhà trưởng tai ương).
- Tân sơn: Thủy cát (phát tài, sinh con gái xinh đẹp); Sa hung (bệnh gan phổi, phối nước Ất thì nhà trưởng chết yểu).
- Cung Càn (Tây Bắc 45° – Quẻ Thọ)
- Tiên thiên: Cấn (dương, thiếu nam) → Hậu thiên: Càn (dương, cha) → Cần nước (âm) để cân bằng.
- Khi nào thủy cát: Có nước thì phát phúc, trường thọ, được lộc, vượng tài, xuất nhân tài, phối sa Khôn thì trưởng nữ, thiếu nam được phúc.
- Khi nào sa hung: Có sa thì hung, thọ ngắn, tai ương.
- Chi tiết từng sơn:
- Tuất sơn: Thủy hung (xuất người phạm pháp, vào tù); Sa hung (tai họa, phối nước Thìn thì xuất trộm cắp, kiện tụng).
- Càn sơn: Thủy cát (xuất văn nhân, trường thọ, nhà ba phú quý); Sa hung (thọ ngắn, nhà ba tai ương).
- Hợi sơn: Thủy hung (ngắn thọ); Sa hung (con cái không thành tài).
Bố trí dương trạch theo Kim Tỏa Ngọc Quan
|
Yếu tố |
Tính chất |
Tọa (Ưu tiên) |
Hướng (Ưu tiên) |
Lưu ý |
|---|---|---|---|---|
|
Nước |
Thủy (Âm) |
6789 cung (Càn, Ly, Đoài, Cấn) |
Không áp dụng |
Đặt ở thủy cát, sạch, cong nhẹ. Tránh 1234 cung (thủy hung). |
|
Cửa cổng |
Thủy (Âm) |
6789 cung (Càn, Ly, Đoài, Cấn) |
6789 cung (thủy cát) |
Minh đường thoáng, có thủy. Cửa phụ trấn áp thủy hung ở 1234 cung. |
|
Bếp |
Sơn (Dương) |
1234 cung (Khảm, Chấn, Tốn, Khôn) |
6789 cung (thủy cát) |
Tọa sa cát, hướng thủy cát. Có thể trấn áp sa hung ở 6789 cung. |
|
Giường ngủ |
Sơn (Dương) |
1234 cung (Khảm, Chấn, Tốn, Khôn) |
6789 cung (thủy cát) |
Cao ráo, tránh thủy xung sát. Hướng đầu giường hợp mệnh chủ. |
|
Lối đi |
Thủy (Âm) |
6789 cung (Càn, Ly, Đoài, Cấn) |
Không áp dụng |
Thẳng, rộng, sáng sủa. Tránh 1234 cung (thủy hung). |
|
Bàn thờ |
Sơn (Dương) |
1234 cung (Khảm, Chấn, Tốn, Khôn) |
6789 cung (thủy cát) |
Cao ráo, sạch sẽ, tránh thủy xung sát. Hướng hợp mệnh chủ. |
|
WC |
Thủy (Âm) |
6789 cung (Càn, Ly, Đoài, Cấn) |
Không áp dụng |
Sạch sẽ, thông thoáng. Có thể trấn áp thủy hung ở 1234 cung. |




