Ngũ hành là một chủ đề quen thuộc, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ bản chất. Có người giải thích kim là kim loại, mộc là cây cỏ, nhưng cách giải thích này đúng mà chưa đi đến cốt lõi. Điều này khiến nhiều người học về ngũ hành cảm thấy mơ hồ, đặc biệt khi áp dụng vào việc lấy tượng (hình dung ý nghĩa biểu tượng) thì càng rối rắm.
Người xưa nói mùa xuân sinh trưởng, mùa hè bùng cháy, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ. Tại sao lại như vậy? Thực ra, điều này liên quan đến thiên văn. Nguồn gốc của mười thiên can và mười hai địa chi cũng liên quan đến thiên văn, y học và dịch học có chung cội nguồn. Ở đây, tôi không đi sâu vào chi tiết, ai muốn tìm hiểu có thể tự nghiên cứu thêm. Về ngũ hành, kim không thực sự là kim loại, mộc cũng không chỉ là gỗ. Văn hóa của chúng ta không ngừng biến đổi qua thời gian, nhiều từ ngữ cổ xưa đã khác xa về ý nghĩa và cách viết so với hiện tại, khiến việc hiểu đúng trở nên khó khăn.
Ví dụ, về mộc, mọi người đều biết mộc có đặc tính “khúc trực” (cong thẳng), sinh trưởng và phát triển thoải mái. Mùa xuân thuộc mộc, gan thuộc mộc, cây cối hoa cỏ thuộc mộc, gió cũng thuộc mộc. Vậy điểm chung của chúng là gì? Thực ra, ngũ hành đều có một đặc tính chung, nhưng nhiều sách chỉ liệt kê một cách cứng nhắc mà không giải thích bản chất. Người ta thường hiểu mộc là gỗ, nhưng tại sao chấn (sấm) thuộc mộc, gió thuộc mộc thì không ai giải thích rõ. Rồi tại sao kim sinh thủy? Nhiều người giải thích được mộc sinh hỏa (gỗ đốt cháy thành lửa), nhưng đến kim sinh thủy thì bối rối, hoặc đưa ra lý do gượng ép như: kim loại lạnh vào ban đêm sẽ ngưng tụ hơi nước. Lý do thực sự là họ bị mắc kẹt trong việc hiểu ngũ hành theo nghĩa vật chất cụ thể. Nếu nhìn từ góc độ vĩ mô của vũ trụ, xem mọi thứ là các hạt vi mô, thì sẽ dễ hiểu hơn rất nhiều.
Nói một cách đơn giản, dưới đây tôi sẽ giải thích ngũ hành bằng ngôn ngữ dễ hiểu:
Người xưa gọi mọi thứ là “khí”, chia thành âm khí và dương khí. Âm dương có thể hiểu là hai trạng thái của cùng một loại vật chất, còn ngũ hành là năm trạng thái chuyển động của khí. Để dễ hình dung, từ giờ tôi sẽ gọi “khí” là vật chất vi mô.
- Mộc: Là chuyển động vô định hướng ra ngoài của vật chất (như gió).
- Kim: Là chuyển động hội tụ về trung tâm (như hố đen).
- Hỏa: Là chuyển động phát tán (như ánh sáng mặt trời).
- Thủy: Là chuyển động hướng xuống dưới (như nước chảy xuống thấp).
- Thổ: Là không gian và thời gian, dùng để chứa đựng và chuyển hóa mọi vật chất.
1. Kim
Kim có đặc tính hội tụ, giống như hố đen, vật chất càng đặc thì càng trở nên cứng chắc. Vì vậy, kim đại diện cho kim loại, đá, hay thậm chí các hành tinh. Đặc tính hội tụ của kim dẫn đến nhiều biểu tượng khác nhau. Khi lấy tượng, bạn có thể hiểu rằng: “Bất cứ thứ gì có tính chất thu gọn, co cụm, đều thuộc kim.” Trong cơ thể người, kim liên quan đến da và phổi. Da có chức năng bao bọc, co cụm, phổi thì điều hòa hô hấp, đưa vật chất tinh vi xuống dưới để tích trữ ở thận (thuộc thủy). Kim khắc mộc vì một hạt vật chất chuyển động vô định (mộc) bị lực hút của hố đen (kim) bắt giữ, khiến chúng trở nên chặt chẽ hơn. Nhưng mọi thứ là tương đối, tùy thuộc vào lực nào mạnh hơn.
2. Thủy
Thủy có đặc tính chuyển động hướng xuống, như nước chảy xuống chỗ thấp, tích tụ thành sông. Điều này dễ hiểu. Thủy có tính thẩm thấu và khả năng gây tác động. Khi nước tích tụ đủ nhiều và không bị cản trở, nó tạo ra lực phá hoại (như sông xói mòn bờ). Nhưng nước thiếu lực gắn kết, nên quá trình xói mòn diễn ra chậm. Để nước tụ thành sông lớn, cần có đê bao bọc, vì thế sách xưa nói nhâm thủy không thể thiếu mậu thổ. Khi vật chất A gặp vật chất B có mật độ thấp, A sẽ thẩm thấu qua B. Do đó, sách viết: “Thủy có tính chất mát lạnh,滋润 (dưỡng ẩm), chuyển động xuống dưới, đều thuộc thủy.” Kim sinh thủy: Khi vật chất hội tụ quá nặng (kim), nó sẽ chuyển động xuống dưới (thủy) do lực hút không đủ để giữ chặt. Hãy tưởng tượng như cát trong sa mạc: cát tụ lại (kim), nhưng vẫn lỏng lẻo và chảy (thủy). Chữ “sa” (cát) có bộ thủy là vì thế. Hiện tượng nước tràn ra khỏi cốc nhưng không chảy xuống, tạo thành hình vòng cung ở mép, là biểu hiện của lực gắn kết yếu của thủy, xuất phát từ kim.
3. Mộc
Mộc có đặc tính sinh trưởng và chuyển động vô định, như gió là biểu tượng rõ nhất. Sách cổ nói mộc là “khúc trực” (cong thẳng), nhiều người hiểu đơn giản là gỗ có chỗ thẳng chỗ cong. Nhưng bản chất là: vật chất chuyển động lúc thẳng lúc cong, tức là chuyển động vô định, giống như gió thổi khắp nơi. Khi không có lực cản, không khí chuyển động thẳng; khi gặp lực cản, nó đổi hướng. Cây cối trong tự nhiên cũng vậy, mọc lên trên, gặp cản trở thì uốn cong. Do đó, sách viết: “Mộc có tính sinh trưởng, phát triển thoải mái.” Thủy sinh mộc: Khi vật chất tích tụ đủ nhiều (thủy), nó sẽ bứt phá hướng lên trên (mộc), không chỉ đơn giản là hạt giống nảy mầm. Chấn là sấm (dương mộc), tốn là gió (âm mộc). Chấn là chuyển động vô định nhanh, tốn là chuyển động vô định chậm. Sấm (chấn) thực chất là hiện tượng phóng điện, vật chất chuyển động cực nhanh, tạo ra ánh sáng và nhiệt – đây chính là mộc sinh hỏa. Gió (tốn) là không khí chuyển động chậm hơn. Khi nước (thủy) chuyển động tạo thành gió (mộc), gió chuyển động nhanh ma sát tạo ra lửa (hỏa).
4. Hỏa
Hỏa là chuyển động phát tán, như ánh sáng mặt trời hay lửa cháy. Mặt trời liên tục phản ứng hạt nhân, tạo ra ánh sáng và nhiệt, tức là vật chất chuyển động phát tán. Khi nhiệt độ cao, mật độ vật chất giảm, chuyển động nhanh hơn. Khi gỗ cháy, khói đen bay lên (vật chất nhẹ), tro tàn rơi xuống (vật chất nặng) – đó là hỏa sinh thổ. Chuyển động nhanh của vật chất tạo ma sát, sinh ra lửa và ánh sáng – đó là mộc sinh hỏa. Dùng gỗ cháy để giải thích mộc sinh hỏa là chưa đúng bản chất. Chính xác hơn là ma sát từ chuyển động nhanh (như khoan gỗ tạo lửa) sinh ra nhiệt. Nếu nói gỗ sinh lửa, thì kim loại trong dung nham cũng sinh lửa, vì nhiệt độ còn cao hơn.
5. Thổ
Thổ là không gian và thời gian, là nơi chứa đựng và chuyển hóa mọi vật chất. Thời gian là sự thay đổi do chuyển động vật chất tạo ra, và người xưa dùng chu kỳ mặt trời, mặt trăng để tạo lịch pháp: một ngày là trái đất tự quay, một tháng là mặt trăng quay quanh trái đất, một năm là trái đất quay quanh mặt trời. Thổ thường được hiểu là đất, nơi chứa đựng mọi vật chất. Nhưng trong ngũ hành, thổ nên được hiểu là không gian, nơi chứa đựng bốn lực kim, mộc, thủy, hỏa để điều khiển chuyển động vật chất. Trong y học, thổ tương ứng với tỳ vị. Tỳ vận hóa, đưa chất tinh vi đi lên; vị tiêu hóa, đưa vật chất đi xuống. Thức ăn qua tỳ vị được chuyển hóa thành chất tinh vi nuôi cơ thể. Tỳ được gọi là “căn bản hậu thiên” vì mọi sự bổ dưỡng (thận, phổi, tim, gan) đều phải qua tỳ vị để chuyển hóa.
STTT




