Mối quan hệ giữa Thiên văn khảo cổ, Hà Đồ, Lạc Thư và Dịch Kinh Bát Quái
Phần 1
Bài viết này thông qua nghiên cứu từ góc độ thiên văn khảo cổ, đưa ra suy luận rằng các con số trong Hà Đồ và Tiên Thiên Bát Quái bắt nguồn từ lịch Mười tháng Mặt Trời, trong khi Lạc Thư (Cửu Cung Số) và Hậu Thiên Bát Quái bắt nguồn từ lịch Bắc Đẩu Thất Tinh. Về vấn đề thời đại của Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái, liệu cái nào có trước, cái nào có sau, e rằng không thể chỉ dựa vào văn tự mà suy đoán, cần phải nghiên cứu sâu hơn. Tôi là học trò của Kim Tỏa Ngọc Quan Trần Bỉnh Lâm, nay chia sẻ kiến thức khảo cổ về Hà Đồ và Lạc Thư.
Từ thời xa xưa, khi Phục Hy thị lập cột đo bóng nắng, người Trung Hoa cổ đại đã bắt đầu仰 quan thiên tượng,俯察 địa lý, quan sát nhật nguyệt tinh thần, sáng tạo lịch pháp và truyền dạy cho dân chúng. Truyền thống văn hóa này chưa từng bị gián đoạn. Từ thiên văn đến nhân văn, rồi đến quá trình hình thành và phát triển của nền văn minh, “thiên văn” đã trở thành gen cốt lõi trong mạch phát triển của văn minh Trung Hoa. Vì vậy, việc truy nguyên nguồn gốc văn minh Trung Hoa từ góc độ cổ thiên văn học mang ý nghĩa to lớn.
Trong Xuân Thu Mệnh Lịch Tự có viết: “Trời đất khai mở, vạn vật hỗn độn, không biết, không hiểu; âm dương dựa vào đó, thiên thể bắt đầu từ vùng đất Bắc Cực… Nhật nguyệt và năm hành tinh xoay chuyển một vòng; Thiên Hoàng xuất hiện… định thiên tượng, bắt chước địa nghi, tạo ra can chi để xác định độ nhật nguyệt.” “Hà xuất đồ, Lạc xuất thư, thánh nhân noi theo đó.” Người xưa quan sát thiên tượng, khảo sát địa lý, khám phá bí ẩn của không gian vũ trụ và âm dương, từ đó sáng tạo ra thiên can địa chi, âm dương ngũ hành, lý Bát Quái của Dịch Kinh. Qua đó, họ diễn giải một hệ thống văn hóa lịch pháp thiên văn hoàn chỉnh và thâm sâu, hình thành thế giới quan có hệ thống, sử dụng sự đối lập thống nhất của âm dương, càn khôn, cương nhu để giải thích mọi biến đổi của vũ trụ vạn vật và xã hội loài người.
Người ta thường nói: “Tiên Thiên Bát Quái bắt nguồn từ số Hà Đồ, Hậu Thiên Bát Quái bắt nguồn từ số Lạc Thư,” và có nhiều người dựa vào quẻ tượng để suy diễn lý Dịch, nhưng việc truy nguyên nguồn gốc của các con số trong Hà Đồ và Lạc Thư lại hiếm thấy. Những bài viết tổng quan về mối liên hệ giữa Hà Đồ, Lạc Thư và thiên văn thì nhiều, nhưng các bài viết nghiên cứu vi mô từ góc độ cổ thiên văn (thiên tượng) lại không phổ biến. Trong quá trình học tập kiến thức cổ thiên văn, tôi có chút tâm đắc về mối liên hệ giữa các con số của Hà Đồ, Lạc Thư và thiên văn thiên tượng. Nay xin trình bày dưới dạng hình vẽ để gợi mở thảo luận, mong được các bậc thức giả chỉ giáo. Thiên địa tự nhiên, đại đạo chí giản, thực ra, các con số của Hà Đồ và Lạc Thư tuy có vẻ thần bí, nhưng khi liên hệ với thiên văn thiên tượng, nguồn gốc của chúng lại vô cùng đơn giản, đúng như lời cổ nhân: “Đại đạo chí giản.”
1. Ngũ tinh Đại Chu Thiên và Lịch Mười Tháng Mặt Trời là nguồn gốc thiên văn của Hà Đồ và Tiên Thiên Bát Quái
Dựa trên tiền đề rằng các con số của Hà Đồ liên quan đến lịch Mười tháng Mặt Trời, thời đại xuất hiện của Hà Đồ, theo nghiên cứu hiện nay, có thể xác định giới hạn dưới, tức là không muộn hơn thời Đế Nghiêu, cách nay khoảng 4200 năm.
Truyền thuyết “Hậu Nghệ bắn Mặt Trời” vào thời Nghiêu chứng minh rằng khi đó lịch Mười tháng Mặt Trời không còn được sử dụng mà đã được cải lịch. Theo ghi chép trong Nghiêu Điển và phát hiện khảo cổ về hệ thống quan sát thiên văn tại di chỉ gò quan sát Tao Tự, vào thời điểm đó ít nhất đã có hình dạng sơ khai của lịch âm dương hợp lịch với “366 ngày một năm hồi quy, đặt tháng nhuận để thành một năm.” Về giới hạn trên của lịch Mười tháng Mặt Trời, có thể truy nguyên đến thời Thái Hạo (Thiếu Hạo) hoặc Hoàng Đế, bởi trong Nghiêu Điển có câu “Khâm nhược Hạo Thiên,” rõ ràng nói rằng Đế Nghiêu kính cẩn theo “trời” của Thái Hạo (Thiếu Hạo). “Trời” ở đây liên quan đến việc thiết lập lịch pháp thiên văn (vẫn cần nghiên cứu thêm liệu có phải là lịch Mười tháng Mặt Trời). Theo các tài liệu liên quan, sau thời Nghiêu Thuấn, vào thời nhà Hạ, lịch Mười tháng Mặt Trời có thể vẫn được sử dụng trong dân gian, điều này được chứng minh qua Hạ Tiểu Chính. Phát hiện khảo cổ về “bánh xe Mặt Trời” tại Tam Tinh Đôi cũng cho thấy sự tồn tại của lịch Mười tháng Mặt Trời vào cuối thời Hạ, đầu thời Thương. Tuy nhiên, “Hạ Chính kiến Dần” cho thấy thời Hạ chính thức tiếp tục sử dụng lịch âm dương hợp lịch từ thời Nghiêu Thuấn, và điều này cũng áp dụng cho thời Thương và Chu.
Hình 1: Mô hình thiên văn của Lịch Mười Tháng Mặt Trời trong Hà Đồ
Trong quá trình nghiên cứu bánh xe Mặt Trời tại Tam Tinh Đôi và hình xoắn ốc Ngũ tinh của văn hóa Lương Chử (mà học giả Đại Cổ Hoa Quang gọi là “Hình Hồi Tinh”), tôi tình cờ phát hiện rằng các con số của Hà Đồ hoàn toàn trùng khớp với tổ hợp số của lịch Mười tháng trong bánh xe Mặt Trời.
Tổ hợp số của Hà Đồ là: 1-6 đồng tông, 2-7 đồng đạo, 3-8 làm bạn, 4-9 làm thân, 5-10 đồng lộ (như hình trên). Tổng các số lẻ là 25, tổng các số chẵn là 30, cộng lại thành 55, được cổ nhân gọi là “số trời đất.” Khi xem xét cấu trúc của bánh xe Mặt Trời tại Tam Tinh Đôi, không khó để nhận ra năm đỉnh góc của nó tạo thành một vòng tròn lớn, hoàn toàn phù hợp với câu nói của Thi Tử: “Trời xoay trái bắt đầu từ sao Khiên Ngưu” (hành trình tuần hoàn của Ngũ tinh bắt đầu từ sao Khiên Ngưu), tượng trưng cho quỹ đạo Đại Chu Thiên của Ngũ tinh. Theo lịch Mười tháng Mặt Trời, Trái Đất xoay quanh vòng tròn trung tâm (Mặt Trời), mỗi tháng đều rơi đều vào giao điểm của đường kéo dài từ năm đỉnh góc của ngôi sao năm cánh với vòng tròn trung tâm. Bởi lịch Mười tháng có một năm gồm 10 tháng, mỗi tháng 36 ngày, cộng thêm 5 ngày làm lễ hội. Như vậy, tạo thành quỹ đạo Tiểu Chu Thiên của Trái Đất trong một năm hồi quy. Do đó, các cặp số tương ứng giữa tháng Một với tháng Sáu, tháng Hai với tháng Bảy, tháng Ba với tháng Tám, tháng Tư với tháng Chín, tháng Năm với tháng Mười hoàn toàn khớp với các con số của Hà Đồ. (Lưu ý: Thứ tự của Ngũ tinh trong hình được sắp xếp theo khoảng cách xa gần từ tâm điểm.)
Mặc dù hàng ngàn năm qua, lý Dịch của Hà Đồ, Lạc Thư, âm dương ngũ hành và ma phương số học đã được diễn giải vô cùng phong phú, nhưng truy nguyên bản chất, chúng chỉ xuất phát từ thực tiễn quan sát thiên tượng của người Trung Hoa cổ đại, từ một hình ngôi sao năm cánh (bánh xe Mặt Trời) đơn giản nhưng mang đặc tính số học của lịch Mười tháng. Quan điểm cho rằng lịch Mười tháng bắt nguồn từ số Hà Đồ e rằng đã đảo ngược bản chất. Mô hình số học thiên văn của lịch Mười tháng Mặt Trời được thể hiện bằng hình thức nghệ thuật trừu tượng thông qua một tâm vòng trong (Mặt Trời), vòng tròn trong (quỹ đạo công chuyển của Trái Đất), vòng tròn ngoài (quỹ đạo Đại Chu Thiên của năm hành tinh), và các giao điểm giữa đỉnh góc và vòng tròn trong. Đây chính là trí tuệ của người xưa! Điều đáng kinh ngạc hơn là tổ hợp số của mười tháng lại chính là các con số bí ẩn của Hà Đồ! Đây có lẽ là cách ghi chép duy nhất khi hệ thống chữ viết chưa phát triển hoàn thiện. Việc giải thích rằng “bánh xe Mặt Trời thể hiện sự sùng bái Mặt Trời của người xưa” e rằng có phần nông cạn. (Khám vi số Hà Đồ – Sơn Xoa Hác Nhân)
Hình 2: Sự diễn biến từ Lịch Mười Tháng Mặt Trời đến Tiên Thiên Bát Quái
Xét mối quan hệ giữa quẻ tượng và vị trí quẻ của Tiên Thiên Bát Quái, rõ ràng nó tương ứng với các cặp số 1-6, 2-7, và 3-8 của sáu tháng trong lịch Mười tháng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa 4-9 và 5-10 có vẻ khó hiểu. Thực ra cũng đơn giản, khi con người chuyển từ 36×10 thành 45×8, thì 4×45 bằng 180 ngày, tương đương với nửa năm (mùa xuân, cặp 1-4) của lịch Mười tháng. Bốn nhóm còn lại (5-8) cũng là 4×45=180 ngày, tương đương nửa năm còn lại (mùa thu). Theo Hạ Tiểu Chính, khái niệm “dưỡng dạ” và “dưỡng nhật” cho thấy lịch Mười tháng có sự phân chia rõ ràng giữa “đông chí” và “hạ chí” (dưỡng dạ, dưỡng nhật). Người xưa coi “đông chí” là khởi đầu của một năm, “nhật nam chí (dưỡng dạ)” là điểm âm cực dương sinh, quẻ tượng định vị trí ở hướng “Nam,” hợp lý về mặt logic. Sau khi xoay ngược chiều kim đồng hồ (1-4) 180 ngày, đến hạ chí (dưỡng nhật), nên vị trí quẻ cách “đông chí” 180 độ là hợp lý.
Đến hạ chí, từ góc độ chuyển động biểu kiến của Mặt Trời, Mặt Trời sẽ quay trở lại, nên hướng chuyển động sẽ ngược với hướng ngược chiều kim đồng hồ ban đầu, do đó thứ tự 5-8 là theo chiều kim đồng hồ. Số “9” và “10” sau khi chuyển từ 36 sang 45 về mặt hình thức không còn tồn tại, nhưng về logic, chúng tương đương với vị trí quẻ 1 (9), biểu thị sự bắt đầu của một chu kỳ mới. Học giới gọi số “10” hoặc “0” ở trung tâm, mang ý nghĩa khởi nguyên của Thái Cực, từ đó, một “nghịch” một “thuận” tạo thành hình chữ “S,” dẫn đến lý Dịch: “Thái Cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái.” Như vậy, mạch diễn giải từ “lịch Mười tháng” đến “Hà Đồ” rồi đến “Tiên Thiên Bát Quái” trở nên rõ ràng. Về Hà Đồ được lưu truyền từ thời Tống, tôi cho rằng các điểm đen trắng được đánh dấu trên “bốn phương” và “trung thổ” không nhất thiết chỉ số lượng sao thực tế, mà nhấn mạnh mối quan hệ “âm dương” của các cặp số. Cần lưu ý rằng hệ tọa độ của số Hà Đồ và hệ thống Tiên Thiên Bát Quái lấy “trung tâm Trái Đất” làm gốc, vì chúng được xây dựng dựa trên quan sát lịch Mặt Trời địa bình.
2. Lịch Bắc Đẩu Thất Tinh (Bát giác tinh Cao Miếu) và Lịch Mặt Trời Địa Bình là nguồn gốc thiên văn của Lạc Thư (Cửu Cung Số) và Hậu Thiên Bát Quái
Xét về thời đại thiên tượng, Lạc Thư (Cửu Cung Số) có khả năng xuất hiện trong khoảng từ 7000 đến 4800 năm trước, vì thiên tượng trong giai đoạn này tương đối khớp với nó. Lạc Thư còn được gọi là Quy Thư, được truyền rằng là nguồn gốc của thuật số âm dương ngũ hành. Trên mai rùa có hình tượng này, cấu trúc là “đội cửu đạp nhất, tả tam hữu thất, nhị tứ vi kiên, lục bát vi túc,” với số 5 ở trung tâm, các vòng trắng ở năm phương là số dương, các điểm đen ở bốn góc là số âm. Cuối thế kỷ trước, tại di chỉ Cao Miếu ở Hồ Nam đã khai quật được hình Bát giác tinh cách nay 7000 năm. Các nhà sử học như Nhiêu Tông Di, Lý Học Cần, các nhà khảo cổ như Vu Vĩ Siêu, Trương Trung Bồi, và nhà thiên văn học Trần Cửu Kim đều cho rằng: Hình Bát giác tinh này có liên hệ trực tiếp với quan niệm phương vị và vũ trụ quan “trời tròn đất vuông” của người đương thời, là biểu tượng điển hình của thiên văn học phương vị; nó là công cụ hoặc đĩa sơ khai để quan sát bóng nắng, đo lường thời tiết và lập lịch Mặt Trời; nó chứng minh lời nói trong sách sấm vĩ cổ về “Hà Đồ” và “Lạc Thư,” có mối quan hệ nguồn gốc với Bát Quái của Chu Dịch. Dữ liệu đo niên đại từ di chỉ nghĩa địa Lăng Gia Than ở An Huy cho thấy các đồ ngọc tại đây không muộn hơn 5000 năm, rõ ràng sớm hơn thời Đế Nghiêu. (Bát giác tinh sớm nhất thế giới được khai quật, lịch pháp bắt nguồn từ văn hóa Cao Miếu Hồ Nam – Nhật báo Hồ Nam, 24/3/2017)
Hình 3: Hình Bát giác tinh Cao Miếu bắt nguồn từ sự kết hợp dịch chuyển của hai tam giác trong Bắc Đẩu
Hình Bát giác tinh Cao Miếu xuất hiện trong khoảng từ 5000 TCN đến 2800 TCN. Người xưa sử dụng hai tam giác trong Bắc Đẩu Thất Tinh để xác định cực chính (khi đó Bắc Cực Tinh là Hữu Xu) và thực hành quan sát thiên văn ở bốn phương chính và bốn góc (xem giải thích chi tiết trong hình). Bởi thời đó, khác với thời Chiến Quốc (sau 500 TCN), người ta không thể sử dụng đường kéo dài từ Thiên Toàn và Thiên Xu để xác định vị trí Bắc Cực Tinh. Từ góc độ khảo cổ, hình di tích Bắc Đẩu Cửu Tinh tại di chỉ Thanh Đài ở Trịnh Châu, cách nay hơn 5000 năm, thể hiện thiên tượng Bắc Cực thuộc giai đoạn này. Tuy nhiên, hình Bắc Đẩu Cửu Tinh tại di chỉ Song Hoài Thụ, cũng thuộc giai đoạn này, dù có chút sai lệch với thiên tượng đương thời (có thể do mục đích tượng trưng khi xây dựng, nên không định vị chính xác), nhưng cũng phản ánh xu hướng chung.
Phần 2
Tiếp nối bài viết trước, bài này thông qua nghiên cứu từ góc độ thiên văn khảo cổ, đưa ra suy luận rằng các con số trong Hà Đồ và Tiên Thiên Bát Quái bắt nguồn từ lịch Mười tháng Mặt Trời, trong khi Lạc Thư (Cửu Cung Số) và Hậu Thiên Bát Quái bắt nguồn từ lịch Bắc Đẩu Thất Tinh. Về vấn đề thời đại của Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái, liệu cái nào có trước, cái nào có sau, e rằng không thể chỉ dựa vào văn tự mà suy đoán, cần phải nghiên cứu sâu hơn.
Hình 4: Di chỉ Thanh Đài Bắc Đẩu Cửu Tinh chứng minh thiên tượng cách nay 5300 năm
Đặc điểm thiên tượng này (rõ rệt nhất vào khoảng năm 3800 TCN) cực kỳ quan trọng, kéo dài khoảng 2000 năm. Việc người xưa dựa vào đặc điểm này để tạo ra lịch pháp phù hợp là điều tất yếu trong lịch sử.
Hình 5: Nguồn gốc thiên văn của Lạc Thư (Cửu Cung Số)
Cổ nhân nói “Đại đạo chí giản,” hóa ra các con số bí ẩn của Lạc Thư (Cửu Cung Số) lại bắt nguồn từ sự tương ứng giữa thứ tự di chuyển đồng bộ của hai góc đỉnh tam giác trong Bắc Đẩu Thất Tinh và tám tiết khí (tứ lập, nhị phân, nhị chí). Đồng thời, nó cũng liên quan chặt chẽ đến mối quan hệ giữa hướng Mặt Trời mọc trong một năm hồi quy và các tiết khí trong hệ thống quan sát địa bình. Tôi sử dụng từ “thứ tự số” tuy có phần thô thiển, nhưng ý muốn diễn đạt thực chất là “trật tự không thời gian” của vận hành trời đất.
Từ hình trên, không khó để thấy khi góc đỉnh Khai Dương nằm ở vị trí cực chính 225 độ hướng về Bắc Cực, thì góc đỉnh Thiên Toàn chắc chắn sẽ ở vị trí cực chính 180 độ hướng về chính Bắc 360 độ (đông chí), vì hai góc này cách nhau 135 độ, 225 + 135 = 360. Khi góc đỉnh Khai Dương ở vị trí 270 độ, góc đỉnh Thiên Toàn sẽ hướng về Đông Bắc 45 độ (lập xuân), rồi di chuyển đồng bộ thêm 45 độ là đến xuân phân. Cứ thế tiếp tục, có thể xác định được 8 tiết khí.
Chìa khóa để hiểu số Lạc Thư nằm ở việc trả lời được câu hỏi: “Tại sao số ở vị trí trung tâm phía trên của cửu cung là 9?” và “Tại sao số ở vị trí trung tâm phía dưới của cửu cung là 1?” Từ hình trên, nếu bắt đầu từ đông chí với thứ tự số 1, xoay 45 độ lần thứ nhất sẽ đến vị trí số 2 (lập xuân), xoay 45 độ lần thứ hai đến vị trí số 3 (xuân phân),… cho đến lần xoay thứ bảy 45 độ sẽ đến vị trí số 8 (lập đông). Tức là tại vị trí lập đông, phải xoay lần thứ tám thêm 45 độ mới trở lại điểm khởi đầu số 1. Trời xoay đất chuyển, không ngừng nghỉ, 8 + 1 = 9, số 9 là số lớn của trời, biểu thị sự bắt đầu một chu kỳ mới. Đây chính là lý do tại sao số ở trung tâm phía trên của cửu cung là 9.
Hình 6: Vị trí không gian của Tứ Tượng
Nhân tiện giải thích vấn đề “Tại sao số ở trung tâm phía dưới của cửu cung là 1?” Hình ở góc phải dưới là quỹ đạo chuyển động biểu kiến của Mặt Trời trong một năm hồi quy theo hệ thống quan sát địa bình. Mùa đông, Mặt Trời mọc ở Đông Nam, lặn ở Tây Nam; mùa hè, Mặt Trời mọc ở Đông Bắc, lặn ở Tây Bắc. Quỹ đạo chuyển động biểu kiến là: Đông Nam (đông chí) – chính Đông (xuân phân) – Đông Bắc (hạ chí) – chính Đông (thu phân) – Đông Nam (đông chí). Đông chí là âm cực dương sinh, hạ chí là dương cực âm sinh, cả hai điểm cực này đều mang ý nghĩa khởi đầu của sự hồi quy và tương ứng với nhau. Vì vậy, số ở trung tâm phía dưới của cửu cung lấy số 1, bởi hạ chí chỉ là nửa chu kỳ của một năm hồi quy, không giống đông chí đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới, nên không có vấn đề tương tự như 8 + 1. Tuy nhiên, hạ chí có vấn đề 4 + 1, biểu thị sự chuyển tiếp vào nửa sau của chu kỳ, nên hạ chí được biểu thị bằng số 1.
Ngoài ra, mối quan hệ tương ứng giữa bốn tiết khí tứ lập cũng rất rõ ràng, như lập xuân tương ứng với lập đông, lập hạ tương ứng với lập thu, xuân phân tương ứng với thu phân, điều này đúng trong hệ tọa độ xích đạo thiên cầu. Nếu sử dụng đài quan sát Tao Tự để quan sát địa bình, bạn sẽ thấy Mặt Trời ở lập xuân và lập đông xuất hiện ở cùng một khe quan sát, lập hạ và lập thu cũng vậy. Mối quan hệ tương ứng giữa tám tiết khí và các số thứ tự được thể hiện rõ ràng trong lưới cửu cung.
Xem kỹ hình giải thích, ngay cả học sinh tiểu học cũng có thể hiểu được lý do. Chính vì số Lạc Thư bắt nguồn từ quy luật tự nhiên của vận hành thiên thể và sự nhận thức thực tiễn của con người, nên các suy diễn dựa trên đó sẽ vô cùng phong phú.
Hình 7: Sự diễn biến từ Bát Giác Tinh đến Lạc Thư (Cửu Cung Số) và Hậu Thiên Bát Quái
Từ lịch Bắc Đẩu Thất Tinh (Bát Giác Tinh Cao Miếu) và lịch Mặt Trời địa bình đến sự ra đời của Lạc Thư (Cửu Cung Số), rồi đến sự hình thành Hậu Thiên Bát Quái, so với lịch Mười tháng – Hà Đồ – Tiên Thiên Bát Quái đã thảo luận trước đó, rõ ràng phức tạp hơn và có nhiều khác biệt.
- Việc thiết lập hệ tọa độ: Lịch Bắc Đẩu Thất Tinh (Bát Giác Tinh Cao Miếu) – Lạc Thư (Cửu Cung Số) – Hậu Thiên Bát Quái được thiết lập dựa trên cực chính Bắc (trung tâm trời) làm điểm gốc, tạo thành hệ tọa độ không gian lập thể. Đồng thời, nó cũng tích hợp tọa độ thời gian của chuyển động biểu kiến Mặt Trời trong một năm hồi quy của lịch Mặt Trời địa bình.
- Thể hiện trong Hậu Thiên Bát Quái: Lạc Thư (Cửu Cung Số) được thể hiện hoàn chỉnh trong đồ hình Hậu Thiên Bát Quái. Các tiết khí bắt nguồn từ lịch Mặt Trời địa bình được phân bố hợp lý trong hệ tọa độ không gian lập thể của Cửu Cung Số và các vị trí quẻ của Hậu Thiên Bát Quái.
Hình 8: Mối quan hệ tương ứng giữa Tứ Lập, Nhị Phân, Nhị Chí và Lạc Thư (Cửu Cung Số)
- Quỹ đạo hình số 8 của chuyển động biểu kiến Mặt Trời: Quỹ đạo này được thể hiện hợp lý trong cả thứ tự sao ngược chiều kim đồng hồ và thuận chiều kim đồng hồ, đồng thời bao hàm lý Dịch cơ bản: “Thái Cực sinh lưỡng nghi, lưỡng nghi sinh tứ tượng, tứ tượng sinh bát quái.”
Hình 9: Sự thay đổi của quẻ “Càn”
- Sự thay đổi của quẻ “Càn”: Sự thay đổi này thể hiện sự tiến bộ theo thời gian của người xưa trong việc nhận thức quy luật vận động thiên thể. Trong Hoài Nam Tử – Thiên Văn Huấn có viết: “Xưa kia Cộng Công tranh làm đế với Chuyên Húc, tức giận đâm vào núi Bất Chu, trụ trời gãy, dây đất đứt, trời nghiêng về Tây Bắc, nên nhật nguyệt tinh thần dời đi; đất khuyết ở Đông Nam, nên nước lũ bụi đất chảy về đó.”
Tại sao vị trí quẻ “Càn” trong Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái lại thay đổi? Điều này chắc chắn liên quan đến sự nhận thức của người xưa về quy luật vận hành thiên thể. Trong Hậu Thiên Bát Quái, “Càn ở Tây Bắc” dường như liên quan đến ghi chép này. Từ góc độ thiên văn, có lẽ điều này liên quan đến việc con người phát hiện ra xích đạo và hoàng đạo không nằm trên cùng một mặt phẳng. “Vào ngày xuân phân, đất và các vì sao trở lại vị trí gốc. Đến ngày hạ chí, đất và các vì sao di chuyển về Đông Nam 15.000 dặm, cũng hạ xuống như vậy. Đến thu phân, trở lại vị trí chính. Đến đông chí, đất và các vì sao di chuyển về Tây Bắc 15.000 dặm, cũng thăng lên như vậy. Đến xuân phân, trở lại vị trí chính. Tiến lùi không quá 30.000 dặm, nên gọi là ‘đất và các vì sao di chuyển bốn phía, thăng giáng trong phạm vi 30.000 dặm.’ Vì vậy, lấy một nửa, được trung tâm của đất.”
Vào ngày hạ chí, đất chuyển xuống dưới hoàng đạo 15.000 dặm, rồi bắt đầu chuyển lên; đến ngày đông chí, đất chuyển lên trên hoàng đạo 15.000 dặm, rồi bắt đầu chuyển xuống. Vào các ngày xuân phân và thu phân, đất vừa khớp với mặt phẳng hoàng đạo. Vì vậy, thuyết “Hỗn Thiên” cho rằng độ dày chuyển động Nam-Bắc của đất là 30.000 dặm, nên một nửa của đất là 15.000 dặm (tức là điểm giao nhau của xích đạo và hoàng đạo). Mô hình chuyển động của đất này hình thành nên nhận thức văn hóa truyền thống “đất khuyết Đông Nam, trời nghiêng Tây Bắc” (Tào Tuệ Kỳ: Chu Bích Toán Kinh – Nhìn từ toán học về quan niệm thiên văn thời Tiên Tần và vấn đề trung tâm đất). Tất nhiên, cũng không loại trừ khả năng trong lịch sử từng xảy ra một sự kiện rối loạn từ trường Trái Đất mạnh mẽ vào một thời điểm nào đó.












