Tổ Sư Đàm Dưỡng Ngô (談養吾)
I. Tiểu Sử và Sự Nghiệp Ban Đầu
| Chi Tiết | Mô Tả Cụ Thể |
| Tên Hán Việt | Đàm Dưỡng Ngô (談養吾), còn gọi là Đàm Công. |
| Năm Sinh/Mất | Khoảng 1890 (Quang Tự năm thứ 16, Triều Thanh) – Khoảng 1948. |
| Quê Quán | Vũ Tiến, tỉnh Giang Tô (Jiangsu), Trung Quốc. |
| Công việc | Từng làm việc cho chính quyền thành phố Thượng Hải, giữ các chức vụ như Trưởng phòng Giáo dục nông thôn và Trưởng phòng điện tín/truyền thông. Đồng thời, ông bắt đầu hành nghề tư vấn và giảng dạy Phong Thủy. |
II. Quá Trình Học Thuật và Bước Ngoặt
1. Khởi đầu với Vô Thường Phái
- Thời điểm: Năm 19 tuổi (khoảng 1909).
- Sư phụ: Theo học Pháp Sư Dương Cửu Như (Yong Chin Lu), một đệ tử của Trương Trọng Sơn (Zhang Zhong Shan) – người sáng lập Huyền Không Vô Thường Phái (Wu Chang Pai).
- Kiến thức ban đầu: Nền tảng của ông là Huyền Không Phi Tinh.
2. Bước Ngoặt Đạo Đức và Học Thuật
- Sự nhận lỗi: Sau khi nghiên cứu sâu hơn hoặc theo học từ một Pháp Sư khác, ông nhận ra sở học ban đầu (được gọi là Đại Huyền Không) không hoàn toàn chính xác, “hoàn toàn tương phản với lý Dịch”.
- Hành động: Năm 1930, ông đăng báo công khai thừa nhận sai lầm, xin lỗi cộng đồng và độc giả sách, hứa đền bù, cải thiện Phong Thủy cho các khách hàng trước đó mà không lấy phụ phí. Hành động này thể hiện sự chính trực và trách nhiệm học thuật hiếm có.
3. Chuyển sang Huyền Không Lục Pháp (玄空六法)
- Gặp gỡ: Mùa hè năm 1929, ông gặp Lý Kiền Hư đạo trưởng ở huyện Miễn Trì, tỉnh Hà Nam và được truyền thụ lý luận Huyền Không Phong Thủy chân thực, mà ông nhận định là “Huyền Không Phong Thủy thực thụ”.
- Nền tảng lý luận: Huyền Không Lục Pháp là sự cố gắng tích hợp một kiến thức Phong Thủy hoàn chỉnh bao gồm cả Tiên Thiên lẫn Hậu Thiên Bát Quái.
- Sáu Phương Pháp: Lục Pháp bao gồm 6 yếu tố quan trọng mà Phong Thủy phải kết hợp sử dụng để phán đoán cát hung:
- Huyền Không (玄空): Nguyên tắc cơ bản.
- Thư Hùng (雌雄): Phân biệt Âm Dương (Lưỡng đồ Áo Bí).
- Kim Long (金龍): Phương pháp tính toán đại kim long và vị trí nạp khí.
- Ải Tinh (挨星): Bí quyết đảo bài Cửu Tinh.
- Thành Môn (城門): Phương pháp nạp khí.
- Thái Tuế (太歲): Tính toán thời gian ứng nghiệm.
III. Sáng Lập Dòng Phái và Tác Phẩm Chính
| Hoạt Động | Tên Tác Phẩm/Sự kiện | Ghi Chú |
| Thành lập trường | Trường Phong Thủy tại số 716 đường Chentu, Thượng Hải. | Năm 1922, cơ sở giảng dạy bán công khai đầu tiên. |
| Tác phẩm Phi Tinh | Đại Tam Nguyên Huyền Không Phong Thủy (1923); Đại Tam Nguyên Huyền Không Phong Thủy (Tập 2, 1924). | Tập 1 (Lý thuyết), Tập 2 (Kinh nghiệm thực tế). |
| Tác phẩm Lục Pháp | Huyền Không Bản Nghĩa (玄空本義); Địa Lý Biện Chính Quyết Yếu (viết lại); Huyền Không Lục Pháp Bản Nghĩa (1948). | Là các tác phẩm chính hệ thống hóa Huyền Không Lục Pháp sau bước ngoặt học thuật. |
| Di sản sách | Toàn bộ sách gần như bị tiêu hủy trong thời chiến. | May mắn được đệ tử Hư Minh (Sui Beng) giữ lại một vài bản duy nhất, sau đó được Lưu Dục Tài (Francis Leyau) tái bản. |
IV. Dòng Truyền Thừa và Ảnh Hưởng Hiện Đại
- Đệ tử Lưu Truyền:
- Pháp Sư Diễn Bản (Eu See Yin / Yen Pen): Nổi tiếng với 3 cuốn sách Lý thuyết và những trường hợp nghiên cứu về phong thủy Dương Trạch, ghi lại hơn 455 trường hợp thực tế ở nhiều quốc gia.
- Pháp Sư Hư Minh (Sui Beng): Người có công bảo tồn di sản sách của Tổ Sư. Ông truyền thụ kiến thức cho đời sau.
- Thế hệ tiếp nối: Đại Sư Lưu Dục Tài (Francis Leyau) là môn đồ thế hệ thứ 4 còn tại thế và là người duy nhất nắm giữ các bản gốc bí kíp. Ông đã sáng lập Học viện Phong Thủy Trung Ương (CAFS) và tiếp tục giảng dạy Huyền Không Lục Pháp.
Tóm lại, Tổ Sư Đàm Dưỡng Ngô không chỉ là một trong những Pháp Sư quan trọng nhất của Huyền Không Phi Tinh (Vô Thường Phái) mà còn là người đã xây dựng nên hệ thống lý luận Huyền Không Lục Pháp, được coi là đỉnh cao của Phong Thủy Tam Nguyên, và nổi tiếng với sự chính trực học thuật hiếm có.




