I. PHÂN LOẠI TỨ HÓA
1. Mối quan hệ giữa Tứ Hóa và Phi Tinh
- Tứ Hóa Phi Tinh là sự kết hợp giữa “Tứ Hóa” và “Phi Tinh”, mang hai tầng ý nghĩa khác nhau:
- Tứ Hóa: Chỉ sự biến đổi của tinh diêu, nhưng không thể hiện động thái hay mối quan hệ với cung nào.
- Phi Tinh: Là bước tiến sâu hơn, thể hiện hành động của Tứ Hóa sau khi biến đổi, tạo ra liên kết giữa các cung và sao.
- Tứ Hóa và Phi Tinh tuy khác nhau nhưng không thể tách rời – “Hóa rồi phải bay, không bay thì không thành hóa”.
- Phi Tinh là một trường phái quan trọng trong Tử Vi hiện đại, nổi bật nhất là phái Lương, được nhiều người nghiên cứu.
2. Tự Hóa trong Tứ Hóa
- Tự Hóa: Khi cung tự hóa vào chính nó (hoặc đối cung).
- Ví dụ: Mệnh cung can hóa Lộc vào Mệnh → Mệnh tự hóa Lộc.
- Ý nghĩa tự hóa:
- Tự hóa Lộc: Mất đi nhưng không tiếc (vẫn thuộc về mình).
- Tự hóa Quyền: Tranh giành rồi cũng mất.
- Tự hóa Khoa: Buông bỏ, danh tiếng là hư ảo.
- Tự hóa Kỵ: Mất đi kèm rắc rối, khó giải quyết.
- Người có Mệnh tự hóa:
- Thiếu kiên trì, dễ bỏ cuộc.
- Thích ra lệnh hơn hành động.
- Dễ tự biện minh khi gặp thất bại.
3. Các loại Tứ Hóa và ý nghĩa
- Sinh niên can Tứ Hóa: Ảnh hưởng tiên thiên, mạnh mẽ và rõ rệt.
- Mệnh cung can Tứ Hóa: Do bản thân tạo ra, tác động hậu thiên, chậm và yếu hơn.
- Thập nhị cung can Tứ Hóa: Thể hiện mối quan hệ giữa các cung.
- Hạn vận Tứ Hóa (Đại hạn, Lưu niên, Lưu nguyệt…): Phản ánh biến động trong từng giai đoạn.
Tứ Hóa đại diện cho:
- Lộc: Duyên khởi (cơ hội).
- Quyền: Duyên biến (thay đổi).
- Khoa: Duyên tiếp nối (duy trì).
- Kỵ: Duyên tận (kết thúc).
“Hóa Lộc ở đâu, đường ở đó!”
- Nếu Lộc tập trung ở Giao Hữu, sự nghiệp phụ thuộc vào quan hệ xã hội.
- Nếu Lộc ở Tài Bào, tài lộc dồi dào.
II. ỨNG DỤNG PHI TINH TỨ HÓA (HÓA NHẬP & HÓA XUẤT)
1. Phân biệt “Hóa Nhập” và “Hóa Xuất”
- “Ngã cung” (Cung của ta): Mệnh, Tài Bào, Quan Lộc, Điền Trạch, Phúc Đức, Tật Ách.
- “Tha cung” (Cung của người khác): Giao Hữu, Huynh Đệ, Phu Thê, Tử Tức, Phụ Mẫu, Thiên Di.
Quy tắc:
- Hóa Nhập: Tốt (đem lợi về cho ta).
- Hóa Xuất: Xấu (mất mát, hao tổn).
“Lộc tùy Kỵ tẩu” (Lộc theo Kỵ đi):
- Dù có Lộc, nhưng nếu Kỵ bay đi hướng khác → Lộc bị kéo theo.
2. Các dạng kết hợp Hóa Nhập & Hóa Xuất
a. Tứ Hóa từ Ngã cung (cung của ta)
- Lộc nhập Ngã, Kỵ nhập Ngã:
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Mệnh, hóa Kỵ vào Quan Lộc.
→ Tự lực cánh sinh, thành bại đều do mình.
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Mệnh, hóa Kỵ vào Quan Lộc.
- Lộc nhập Tha, Kỵ nhập Ngã:
- Ví dụ: Mệnh hóa Lộc vào Giao Hữu, hóa Kỵ vào Tài Bào.
→ “Khổ trước sướng sau”, đầu tư rồi sẽ được đền đáp.
- Ví dụ: Mệnh hóa Lộc vào Giao Hữu, hóa Kỵ vào Tài Bào.
- Lộc nhập Ngã, Kỵ nhập Tha:
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Mệnh, hóa Kỵ vào Giao Hữu.
→ Dễ mất tiền vì bạn bè, nên tránh cho vay.
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Mệnh, hóa Kỵ vào Giao Hữu.
- Lộc nhập Tha, Kỵ nhập Tha:
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Phụ Mẫu, hóa Kỵ vào Giao Hữu.
→ Làm việc cho người khác, khó giữ của.
- Ví dụ: Tài Bào hóa Lộc vào Phụ Mẫu, hóa Kỵ vào Giao Hữu.
b. Tứ Hóa từ Tha cung (cung của người khác)
- Lộc nhập Ngã, Kỵ nhập Ngã:
- Ví dụ: Phụ Mẫu hóa Kỵ vào Quan Lộc, hóa Lộc vào Tài Bào.
→ Bạn bè hỗ trợ tài chính.
- Ví dụ: Phụ Mẫu hóa Kỵ vào Quan Lộc, hóa Lộc vào Tài Bào.
- Lộc nhập Ngã, Kỵ xung Ngã:
→ Hung, được rồi mất, thậm chí lỗ vốn. - Lộc xung Ngã, Kỵ nhập Ngã:
→ Cát, dù không được hỗ trợ trực tiếp nhưng vẫn có lợi. - Lộc & Kỵ cùng nhập Ngã:
→ Tốt hay xấu tùy vào cung đích. - Lộc & Kỵ cùng xung Ngã:
→ Đại hung, mất mát lớn. - Lộc nhập Tha, Kỵ xung Ngã:
→ Người khác hưởng lợi, ta gánh họa.
III. HÓA KỴ – “KỴ NHẬP” & “KỴ XUẤT”
- “Kỵ Nhập”: Kỵ bay vào tam hợp cung của bản cung → Không quá xấu, chỉ gặp trở ngại.
- “Kỵ Xuất”: Kỵ bay vào xung chiếu → Đại hung, tổn thất nặng.
Ảnh hưởng của Kỵ Xuất:
- Gây hại trong 3 năm, dù có Lộc cũng chỉ đỡ phần nào.
- Khi Lưu niên đi vào cung bị Kỵ xung → Khó phát triển, cần kiên nhẫn.
Kỵ nhập cung đồng loại (ví dụ Đại hạn Quan Lộc Kỵ vào Bản mệnh Quan Lộc):
→ Không quá xấu, chỉ nhiều trắc trở.
“Đời người như vượt ải, ải ải khó khăn nhưng rồi sẽ qua.”