Giải mã các cung không có chủ tinh

GIẢI MÃ CUNG MỆNH KHÔNG CÓ CHỦ TINH TRONG TỬ VI

I. TỔNG QUAN VỀ CUNG KHÔNG (KHÔNG CHỦ TINH)

1. Triết lý “Vô” và “Hữu”

  • “Vô” (Không) không có nghĩa là trống rỗng, mà là tiềm năng vô hạn, có thể dung nạp mọi thứ.
  • “Hữu” (Có) lại dễ bị giới hạn, vì đã đầy thì khó tiếp nhận thêm.
  • Cung không chủ tinh trong Tử Vi cũng vậy:
    • Không phải là “không có gì”, mà là nhiều khả năng biến hóa.
    • Người có cung không dễ bị ảnh hưởng bởi ngoại cảnh, nhưng nếu biết tận dụng, họ có thể linh hoạt và thích nghi tốt.

Ví dụ thực tế:

  • Một đứa trẻ biết đáp án nhưng không dám phát biểu → Thiếu tự tin, dễ dao động.
  • Một đứa trẻ khác dám nói dù sai → Dám thể hiện, không sợ thất bại.

👉 Nếu con bạn có cung Mệnh không chủ tinh, hãy giúp chúng phát triển sự tự chủ từ sớm!


II. 12 CUNG KHÔNG CHỦ TINH & Ý NGHĨA

1. Cung Mệnh không chủ tinh

  • Tính cách không rõ ràng, dễ thay đổi, cảm xúc bất ổn.
  • Cuộc đời thăng trầm, phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh (“gặp mạnh thì mạnh, gặp yếu thì yếu”).

2. Cung Huynh Đệ không chủ tinh

  • Chị em nhiều hơn anh em.
  • Gặp Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ → Ít anh em hoặc anh em đoản mệnh.
  • Có Hóa Khoa/Quyền/Lộc, Thiên Khôi/Việt → Anh em thành đạt.
  • Không ưa Địa Không/Kiếp, Hóa Kỵ → Anh em làm ăn thất bát, dễ vì anh em mà hao tài.

3. Cung Phu Thê không chủ tinh

  • Hôn nhân không bền, dễ ly dị.
  • Có Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi/Việt → Vợ/chồng giỏi giang.
  • Có Kỵ, Linh Tinh → Vợ/chồng hay lạnh nhạt, cảm xúc thất thường.
  • Có Địa Không/Kiếp + Hóa Kỵ → Dễ có hai đời vợ/chồng.

4. Cung Tử Tức không chủ tinh

  • Ít con hoặc con cái không gần gũi.
  • Có Thiên Mã → Con cái đi xa, ít gặp.
  • Có Hỏa Tinh → Dễ sảy thai.
  • Có Kình Dương/Thiên Hình → Con dễ gặp tai nạn.

5. Cung Tài Bạch không chủ tinh

  • Tiền vào rồi lại ra, khó giữ của.
  • Có Lộc Tồn → Tiết kiệm nhưng hay lo lắng về tiền.
  • Có Kình Dương/Hỏa Tinh → Dễ phát tài bất ngờ, nhưng cũng dễ gặp kiện tụng.

6. Cung Tật Ách không chủ tinh

  • Dễ mắc bệnh lạ, tinh thần không ổn định.
  • Có Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không/Kiếp → Bệnh về thần kinh, hô hấp.
  • Có Hóa Kỵ, Địa Kiếp, Thiên Hư → Bệnh tiêu hóa, sinh dục.

7. Cung Thiên Di không chủ tinh

  • Đi xa vất vả, làm nhiều nhưng ít lợi.
  • Có Kình Dương/Đà La/Hóa Kỵ → Dễ gặp tai nạn khi đi xa.
  • Có Văn Xương Hóa Kỵ → Hay mất giấy tờ khi du lịch.

8. Cung Nô Bộc không chủ tinh

  • Bạn bè, nhân viên thay đổi liên tục, khó có bạn thân lâu dài.
  • Có Âm Sát, Linh Tinh → Dễ bị đồng nghiệp hãm hại.
  • Có Thiên Khôi/Việt → Quý nhân giúp đỡ.

9. Cung Quan Lộc không chủ tinh

  • Sự nghiệp bấp bênh, dễ thay đổi nghề.
  • Có Văn Xương/Văn Khúc → Hợp làm công chức.
  • Có Kình Dương/Đà La → Hợp nghề kỹ thuật hoặc quân đội.

10. Cung Điền Trạch không chủ tinh

  • Nhà cửa không ổn định, hay chuyển chỗ ở.
  • Có Thiên Mã → Dễ dọn nhà.
  • Có Tả Phù/Hữu Bật + Thiên Diêu → Dễ “kim ốc tàng kiều” (có người tình bí mật).

11. Cung Phúc Đức không chủ tinh

  • Vất vả, ít hưởng phúc.
  • Có Kình Dương/Đà La → Dễ sa đọa.
  • Có Thiên Khốc/Thiên Hư → Tâm lý tiêu cực, nên tập thể thao để cân bằng.

12. Cung Phụ Mẫu không chủ tinh

  • Ít gần gũi cha mẹ.
  • Có Hóa Kỵ → Cha mẹ dễ gặp tai ương.
  • Có Địa Không/Kiếp + Thiên Mã → Cha mẹ không trọn vẹn (ly dị hoặc mất sớm).

III. KẾT LUẬN

  • Cung không chủ tinh không phải là xấu, mà là mảnh đất tiềm năng cần được khai phá.
  • Người có cung không cần rèn luyện tính tự chủ, tránh bị ngoại cảnh chi phối.
  • Phụ huynh nên hiểu con mình, giúp chúng phát huy mặt mạnh và khắc phục điểm yếu.

“Vô tận khả năng, hữu hạn định kiến – Đời người là một bức tranh chưa hoàn thiện, chính bạn là người vẽ nên!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *